Nhiều người khi thi công mái nhà hoặc sân thượng thường thắc mắc: 1kg nhựa đường chống thấm được bao nhiêu m2? Nếu quét quá dày sẽ tốn kém, còn quá mỏng thì nhanh thấm lại. Hiểu đúng định mức nhựa đường giúp bạn tính toán vật liệu chính xác và thi công hiệu quả hơn.
Trong bài viết này, Nhựa đường Hương Giang chia sẻ cách ước lượng chuẩn cho từng loại nhựa, kèm mẹo tiết kiệm thực tế – giúp công trình của bạn bền hơn, tiết kiệm hơn và chống thấm triệt để.

1kg nhựa đường chống thấm được bao nhiêu m²?
Trung bình, 1kg nhựa đường chống thấm phủ được khoảng 0.8–1m², tùy theo loại nhựa và độ dày lớp thi công. Đây là con số thực tế được nhiều đơn vị thi công sử dụng khi tính toán vật liệu cho mái bê tông, sân thượng hoặc tầng hầm.
Nếu quét lớp dày hơn 2mm, lượng nhựa có thể tăng thêm 20–30%. Ngược lại, lớp mỏng hoặc dùng nhũ tương sẽ tiết kiệm hơn.
Bảng định mức tham khảo thực tế
| Loại nhựa | Độ dày lớp phủ | Diện tích phủ (m²/kg) | Ghi chú |
| Nhựa đường đặc 60/70 | 2 mm | 0.8 – 0.9 | Dùng cho thi công nóng, bám dính cao |
| Nhựa đường 115/15 | 2.5 mm | 0.7 – 0.8 | Chịu tải tốt, thích hợp cho mặt cầu, sân bãi |
| Nhựa nhũ tương RC-70 | 1.5 mm | 1.0 – 1.2 | Thi công lạnh, tiết kiệm vật liệu |
Gợi ý: Với mái bê tông phẳng, nên chọn nhựa 60/70; nếu cần thi công lạnh hoặc tiết kiệm nhiên liệu, nên dùng nhũ tương RC-70.
Ví dụ tính lượng nhựa cần cho công trình
- Mái bê tông 20m², quét 2 lớp dày 2mm → cần khoảng 18–20kg nhựa đường đặc.
- Sân thượng 50m², dùng nhũ tương RC-70 → chỉ cần khoảng 40–45kg.
- Tầng hầm 100m², phủ 3 lớp chống thấm → dự kiến 90–100kg nhựa đường 60/70.
Bạn có thể liên hệ Nhựa đường Hương Giang để được hỗ trợ tính định mức chính xác cho từng công trình. Chúng tôi luôn cung cấp số liệu thực tế từ các dự án đã thi công, giúp bạn dự toán vật liệu nhanh và hiệu quả.
Trung bình 1kg nhựa đường quét được 0.8–1m² là mức hợp lý để đảm bảo chống thấm bền, không lãng phí vật liệu. Hiểu đúng định mức giúp bạn chủ động tính toán, tối ưu chi phí và thi công hiệu quả hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lượng nhựa đường tiêu hao
Thực tế, 1kg nhựa đường chống thấm phủ được bao nhiêu m² không có con số cố định. Mỗi công trình sẽ có mức tiêu hao khác nhau tùy vào độ dày lớp phủ, loại bề mặt, phương pháp thi công và loại nhựa sử dụng. Hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn tính chính xác lượng vật liệu cần dùng, tránh thiếu hoặc lãng phí.

Độ dày lớp phủ
- Lớp phủ càng dày, lượng nhựa đường tiêu hao càng lớn.
- Với lớp chống thấm 1mm, mỗi m² thường dùng khoảng 0.8–1kg; nếu tăng lên 2mm, lượng nhựa có thể tăng 25–30%.
- Thi công dày giúp chống thấm tốt hơn nhưng nên cân nhắc giữa độ bền và chi phí.
Loại bề mặt thi công
- Bề mặt gồ ghề, nhám hoặc hút nước cao (như gạch, bê tông cũ) sẽ tiêu tốn nhiều nhựa hơn so với bề mặt phẳng và láng.
- Trước khi quét, nên làm sạch và lót trước một lớp nhựa loãng để tăng độ bám và tiết kiệm vật liệu.
- Một mái bê tông được xử lý phẳng có thể giảm đến 10–15% lượng nhựa cần dùng.
Phương pháp thi công & loại nhựa sử dụng
- Thi công thủ công bằng chổi hoặc bay thường khiến lớp phủ không đều, dễ hao hụt hơn 10–20%.
- Phun bằng máy hoặc dùng nhũ tương RC-70 giúp phân bổ đồng đều, tăng hiệu quả phủ bề mặt.
- Nhựa đặc 60/70 phù hợp cho quét nóng, còn nhũ tương phù hợp khi cần tiết kiệm vật liệu và thi công nhanh.
Mỗi công trình có đặc thù riêng, vì vậy định mức nhựa đường chỉ chính xác khi xét đủ các yếu tố trên. Nếu bạn cần tính toán lượng nhựa cụ thể cho từng hạng mục, hãy để Nhựa đường Hương Giang giúp bạn dự toán và chọn loại vật liệu tối ưu cho công trình.
Cách tính lượng nhựa đường cần dùng cho công trình
Sau khi biết định mức trung bình, câu hỏi tiếp theo là cần bao nhiêu kg nhựa đường để chống thấm cho diện tích cụ thể? Việc tính đúng lượng vật liệu không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo lớp phủ đạt độ bền cao và không bị thấm ngược.

Công thức tính đơn giản
Để dễ ước lượng, bạn có thể áp dụng công thức:
Lượng nhựa (kg) = Diện tích (m²) / Hệ số phủ (m²/kg)
Trong đó:
- Diện tích là tổng phần bề mặt cần chống thấm.
- Hệ số phủ lấy theo loại nhựa và điều kiện bề mặt (đã đề cập ở phần trước).
- Nếu thi công nhiều lớp, nhân lượng nhựa theo số lớp cần phủ.
Ví dụ tính theo diện tích cụ thể
- Với mái bê tông 10m², thi công 2 lớp, cần khoảng 16–18kg nhựa đường.
- Với sân thượng 50m², quét 2 lớp nhũ tương RC-70, lượng dùng khoảng 40–45kg.
- Với tầng hầm 100m², nếu thi công 3 lớp, có thể cần 90–100kg nhựa 60/70.
Các con số trên mang tính tham khảo. Khi điều kiện bề mặt gồ ghề hoặc thấm nhiều, bạn nên tăng thêm 10–15% vật liệu để đảm bảo hiệu quả.
Mẹo tiết kiệm nhựa khi thi công
- Làm sạch và làm khô bề mặt trước khi quét để nhựa bám chắc, không hao phí.
- Dùng một lớp lót pha loãng giúp tăng độ bám dính và tiết kiệm 10–15% lượng nhựa.
- Chọn loại nhựa phù hợp: thi công nóng với nhựa đường 60/70 hoặc thi công lạnh với nhũ tương RC-70 để đạt hiệu quả cao nhất.
Nếu bạn cần tính nhanh lượng nhựa đường chống thấm cho công trình thực tế, hãy để Nhựa đường Hương Giang hỗ trợ. Chúng tôi cung cấp công cụ tính định mức và tư vấn chọn loại nhựa chuẩn, giúp bạn thi công đúng kỹ thuật và tiết kiệm nhất.
Biết cách tính lượng nhựa đường giúp bạn chủ động dự toán, tối ưu chi phí và đảm bảo công trình bền lâu hơn.
Loại nhựa đường nào phù hợp để quét chống thấm?
Không phải loại nhựa đường nào cũng cho hiệu quả chống thấm như nhau. Mỗi loại có đặc tính riêng về độ dính, khả năng chịu nhiệt và phương pháp thi công. Dưới đây là ba loại nhựa đường phổ biến được sử dụng nhiều trong chống thấm dân dụng và công nghiệp – bạn có thể lựa chọn tùy vào quy mô và điều kiện công trình.

Nhựa đường đặc 60/70 – Dành cho thi công nóng
- Là loại nhựa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
- Thi công bằng cách gia nhiệt và quét nóng, tạo lớp phủ bám chắc và chống thấm cao.
- Phù hợp cho mái bê tông, sân thượng hoặc khu vực có nắng nóng, chịu co giãn mạnh.
→ Ưu điểm: độ bền cao, chịu nhiệt tốt, tuổi thọ chống thấm >5 năm.
Nhựa nhũ tương RC-70 – Dành cho thi công lạnh
- Không cần gia nhiệt, có thể quét trực tiếp lên bề mặt bằng chổi, con lăn hoặc máy phun.
- Thích hợp với công trình nhỏ, thi công trong khu dân cư hoặc khu vực hạn chế lửa.
- Tiết kiệm nhiên liệu và dễ sử dụng hơn so với nhựa đặc.
→ Ưu điểm: an toàn, dễ thi công, độ phủ rộng (1–1.2m²/kg).
Nhựa đường 115/15 – Dành cho công trình chịu tải nặng
- Nhựa đường cứng 115/15 là loại nhựa cứng, chịu lực cao, thường dùng trong cầu đường, bãi xe hoặc khu vực cần kết cấu chắc chắn.
- Khi cần chống thấm kết hợp gia cố nền, loại này là lựa chọn lý tưởng.
→ Ưu điểm: chịu tải tốt, bền thời tiết, phù hợp cho công trình ngoài trời.
Bảng gợi ý chọn nhựa đường phù hợp
| Công trình | Loại nhựa khuyên dùng | Đặc điểm nổi bật |
| Mái bê tông, sân thượng | Nhựa đường 60/70 | Chống thấm nóng, độ bền cao |
| Tầng hầm, tường ngoài | Nhựa nhũ tương RC-70 | Thi công lạnh, tiết kiệm vật liệu |
| Mặt cầu, bãi xe, nền đường | Nhựa đường 115/15 | Cứng, chịu tải, bền thời tiết |
Mỗi công trình có điều kiện riêng, nên việc chọn đúng loại nhựa quyết định 70% hiệu quả chống thấm. Nhựa đường Hương Giang cung cấp đầy đủ các dòng nhựa đạt chuẩn – từ 60/70, RC-70 đến 115/15 – và sẵn sàng tư vấn loại phù hợp nhất cho nhu cầu thực tế của bạn.

Biết rõ 1kg nhựa đường chống thấm được bao nhiêu m2 giúp bạn tính đúng vật liệu, tiết kiệm chi phí và đảm bảo lớp phủ bền lâu. Nhiều công trình thấm ngược chỉ vì quét sai định mức hoặc chọn nhựa không phù hợp.
Nếu bạn muốn tính nhanh lượng nhựa cần dùng và chọn đúng loại cho từng hạng mục, hãy liên hệ Nhựa đường Hương Giang qua 0983 271 307 để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết cho công trình của bạn.

