Giá nhựa đường Petrolimex 60/70 liên tục thay đổi trong năm 2025, khiến nhiều chủ thầu khó dự toán chi phí chính xác. Để giúp bạn nắm được thông tin mới nhất, Nhựa đường Hương Giang cập nhật bảng giá nhựa đường Petrolimex mới nhất 2025 theo từng loại và đơn vị tính.

Bảng giá nhựa đường Petrolimex mới nhất 2025
Giá nhựa đường Petrolimex năm 2025 đang dao động trong khoảng 12,5 – 17 triệu đồng/tấn, tùy loại và thời điểm. Dưới đây là bảng giá tham khảo do Nhựa đường Hương Giang tổng hợp trực tiếp từ hệ thống phân phối Petrolimex, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn loại phù hợp cho công trình của mình.
| Loại nhựa đường Petrolimex | Ứng dụng phổ biến | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/tấn) |
| Nhựa đường 60/70 (đặc nóng) | Thi công đường bộ, sân bay, khu công nghiệp | Liên hệ để nhận báo giá |
| Nhựa đường lỏng MC70 | Tưới thấm, lớp dính bám giữa các lớp bê tông nhựa | 11.800.000 – 13.500.000 |
| Nhựa đường Polymer PMB | Cao tốc, cầu, khu vực chịu tải trọng lớn | 15.000.000 – 17.000.000 |
Một số lưu ý khi xem báo giá:
- Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT và chi phí đóng phuy tiêu chuẩn.
- Giá có thể thay đổi nhẹ theo thời điểm nhập hàng và biến động dầu thô quốc tế.
- Mua khối lượng lớn (≥10 tấn) sẽ được chiết khấu theo đơn hàng.
- Với đơn hàng lẻ hoặc yêu cầu giao tận công trình, giá sẽ được báo trực tiếp qua hotline hoặc Zalo của Hương Giang.
Báo giá nhựa đường Petrolimex này giúp bạn hình dung rõ mức chi phí trung bình cho từng loại nhựa đường Petrolimex, đồng thời làm cơ sở để so sánh và dự toán công trình.
Giá có thể thay đổi theo tháng, vì vậy bạn nên liên hệ trực tiếp Nhựa đường Hương Giang để nhận bảng giá nhựa đường Petrolimex chi tiết và chính xác nhất thời điểm hiện tại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá nhựa đường Petrolimex
Giá nhựa đường Petrolimex không cố định. Mỗi đợt nhập hàng, mỗi khu vực, mỗi loại sản phẩm đều có mức giá khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng giúp bạn dự toán chính xác và chọn được thời điểm mua hợp lý nhất.

- Loại nhựa đường (đặc, lỏng, polymer)
Mỗi loại có thành phần và công dụng riêng.
- Nhựa đường 60/70 thường dùng cho đường bộ, giá ổn định.
- Nhựa đường lỏng MC70 có giá thấp hơn vì được pha loãng.
- Nhựa đường polymer (PMB) chứa phụ gia đàn hồi, giá cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp.
- Thời điểm và biến động thị trường
- Giá Petrolimex chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giá dầu thô quốc tế.
- Khi giá dầu tăng, giá nhựa đường thường tăng theo sau 1–2 tuần.
- Ngoài ra, thời điểm cao điểm thi công (mùa khô) cũng khiến nhu cầu tăng, kéo giá lên nhẹ.
- Khối lượng và quy cách mua hàng
- Mua theo phuy nhỏ lẻ sẽ có giá cao hơn mua theo tấn.
- Đơn hàng lớn từ 10 tấn trở lên thường được chiết khấu theo tỷ lệ 3–5%.
- Một số đơn vị còn hỗ trợ đóng gói riêng nếu bạn cần vận chuyển xa.
- Chi phí vận chuyển và địa điểm giao hàng
- Vận chuyển chiếm 3–8% tổng chi phí, tùy khoảng cách và tuyến đường.
- Với công trình ở xa kho hàng, nên chọn nhà cung cấp có kho trung chuyển gần để tối ưu giá.
- Nhựa đường Hương Giang hiện có mạng lưới giao hàng toàn quốc, giúp giảm chi phí logistics đáng kể.
Nhìn chung, giá nhựa đường Petrolimex phụ thuộc đồng thời vào loại sản phẩm, thời điểm nhập, khối lượng và chi phí vận chuyển. Hiểu rõ bốn yếu tố này giúp bạn chủ động hơn khi đặt hàng và tối ưu ngân sách công trình.
So sánh giá nhựa đường Petrolimex với Iran và Shell
Thị trường nhựa đường tại Việt Nam hiện phổ biến ba nguồn chính: Petrolimex, Iran, và Shell. Mỗi thương hiệu có mức giá và đặc tính khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu thi công. Việc so sánh rõ ràng giúp bạn chọn được loại nhựa tối ưu về chi phí và độ bền.

- Petrolimex và Iran – chênh lệch nhỏ, khác biệt lớn
- Nhựa đường Iran có giá rẻ hơn Petrolimex khoảng 3–5%, do nguồn nhập khẩu trực tiếp và chi phí sản xuất thấp.
- Tuy nhiên, chất lượng lô hàng Iran đôi khi không đồng nhất, đặc biệt ở độ kim lún và khả năng chịu nhiệt.
- Petrolimex 60/70 ổn định hơn, được kiểm định kỹ trước khi xuất xưởng nên phù hợp cho công trình dài hạn.
- Petrolimex và Shell – chênh giá lớn, khác phân khúc
- Nhựa đường Shell là dòng cao cấp nhập khẩu, giá cao hơn Petrolimex từ 15–20%/tấn.
- Ưu điểm của Shell là độ đàn hồi và tuổi thọ cao, thường dùng cho cao tốc hoặc cầu lớn.
- Tuy nhiên, với các công trình phổ thông, Petrolimex vẫn là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu suất.
- Ưu thế của Petrolimex tại Việt Nam
- Có kho hàng nội địa ở nhiều tỉnh, giúp ổn định giá và rút ngắn thời gian giao hàng.
- Tất cả sản phẩm đều có chứng nhận CO-CQ rõ ràng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam.
- Nhiều dự án khu công nghiệp, sân bay, đường tỉnh hiện dùng nhựa Petrolimex nhờ tính ổn định và dễ thi công.
Petrolimex giữ vị trí cân bằng giữa giá – chất lượng – nguồn cung ổn định, là lựa chọn phù hợp nhất cho các công trình giao thông tại Việt Nam.
Nên chọn loại nhựa đường Petrolimex nào cho công trình của bạn?
Không phải loại nhựa đường Petrolimex nào cũng phù hợp cho mọi công trình. Mỗi dự án có yêu cầu riêng về tải trọng, điều kiện mặt đường và ngân sách. Chọn đúng loại nhựa không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp công trình bền hơn nhiều năm.

- Công trình giao thông phổ thông – chọn nhựa đường Petrolimex 60/70
- Đây là loại được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam.
- Nhựa đường 60/70 có độ bám dính cao, chịu nhiệt tốt, thích hợp cho mặt đường bê tông nhựa nóng.
- Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật TCVN và được Petrolimex cung ứng ổn định quanh năm.
- Công trình dân dụng nhỏ – chọn nhựa đường lỏng MC70
- MC70 là lựa chọn tối ưu cho các dự án nhỏ như bãi xe, đường nội bộ, hoặc lớp dính bám.
- Dạng lỏng giúp thi công nhanh, không cần gia nhiệt phức tạp.
- Giá thành rẻ hơn khoảng 10–15% so với loại 60/70, phù hợp khi cần tiết kiệm chi phí.
- Công trình cao tốc, cầu, khu vực chịu tải trọng lớn – chọn nhựa đường Polymer PMB
- PMB (Polymer Modified Bitumen) có khả năng đàn hồi cao, chống nứt và chịu tải cực tốt.
- Thường được sử dụng cho các công trình cao tốc, sân bay, hoặc cầu vượt lớn.
- Tuy giá cao hơn, nhưng đổi lại tuổi thọ mặt đường kéo dài, giảm chi phí bảo trì lâu dài.
Nếu bạn chưa chắc loại nào phù hợp, hãy gửi thông tin công trình cho Nhựa đường Hương Giang. Chúng tôi sẽ giúp bạn chọn loại nhựa đúng kỹ thuật, đúng nhu cầu và báo giá nhựa đường Petrolimex tối ưu ngân sách nhất.
Báo giá nhựa đường Petrolimex chính hãng từ Hương Giang
Sau khi nắm được mức giá tham khảo, điều quan trọng nhất là chọn đúng đơn vị cung cấp nhựa đường Petrolimex chính hãng. Một báo giá nhựa đường Petrolimex minh bạch, có chứng nhận rõ ràng sẽ giúp bạn yên tâm về chất lượng và tiến độ thi công.

- Cam kết giá chuẩn gốc Petrolimex
- Nhựa đường Hương Giang cung cấp báo giá trực tiếp từ hệ thống Petrolimex, không qua trung gian.
- Toàn bộ sản phẩm đều có chứng nhận CO–CQ, hóa đơn VAT đầy đủ, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
- Mức giá cập nhật theo từng tháng, giúp bạn dễ dàng đối chiếu và lập dự toán công trình.
- Hỗ trợ chiết khấu & giao hàng tận công trình
- Với đơn hàng từ 10 tấn trở lên, Hương Giang áp dụng chiết khấu theo khối lượng.
- Giao hàng tận nơi trên toàn quốc, có kho trung chuyển tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM.
- Hỗ trợ tư vấn lựa chọn loại nhựa đường phù hợp để tối ưu chi phí thi công.
- Liên hệ nhận báo giá nhanh trong 5 phút
- Bạn chỉ cần cung cấp loại nhựa và khối lượng dự kiến, đội ngũ kỹ thuật sẽ gửi bảng báo giá nhựa đường Petrolimex mới nhất 2025 trong vòng 5 phút.
- Liên hệ qua Hotline: 0983 271 307 hoặc Zalo để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất.
Nhựa đường Hương Giang mang đến báo giá chuẩn – nhanh – minh bạch, giúp bạn an tâm về chất lượng và tiến độ công trình.
Giá nhựa đường Petrolimex 60/70 có thể thay đổi theo thị trường, nhưng việc chọn đúng nguồn cung sẽ giúp bạn chủ động và tiết kiệm đáng kể chi phí thi công. Nhựa đường Hương Giang mang đến bảng giá nhựa đường Petrolimex cập nhật mỗi tháng, hàng chính hãng Petrolimex có chứng nhận CO–CQ và giao tận công trình.
Nếu bạn đang cần báo giá nhựa đường Petrolimex mới nhất 2025 cho dự án hoặc muốn tư vấn loại nhựa phù hợp. Liên hệ ngay để nhận bảng giá chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật trong 5 phút.

