Bitum nhựa đường là vật liệu quen thuộc trong xây dựng, nổi bật với khả năng kết dính và chống thấm hiệu quả. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa bitum và nhựa đường trong thi công. Bài viết này giúp bạn hiểu đúng bản chất bitum nhựa đường để chọn vật liệu chính xác ngay từ đầu.
Bitum nhựa đường là gì? Hiểu đúng bản chất vật liệu
Bitum nhựa đường thường bị nhầm lẫn với nhựa đường trong thi công. Hiểu đúng bản chất bitum giúp bạn chọn vật liệu chính xác và tránh sai kỹ thuật ngay từ đầu.
Bitum là gì trong xây dựng?
Bitum nhựa đường là chất kết dính gốc dầu mỏ, có màu đen và độ nhớt cao. Ở nhiệt độ thường, bitum ở dạng bán rắn; khi gia nhiệt, vật liệu này mềm ra và bám dính rất tốt. Vì vậy, bitum thường được ví như “keo kỹ thuật” trong xây dựng.
Về nguồn gốc, bitum được tinh chế từ dầu thô hoặc tồn tại tự nhiên ở một số mỏ. Thành phần chính là các hydrocarbon nặng, giúp vật liệu chịu nước, chịu nhiệt và bền theo thời gian. Đây là nền tảng để tạo ra các vật liệu mặt đường và giải pháp chống thấm.
Điểm cần nhớ: bitum không phải vật liệu chịu tải. Nó phát huy giá trị khi làm nhiệm vụ kết dính và liên kết.
Bitum có phải là nhựa đường không?
Bitum không hoàn toàn là nhựa đường. Bitum là chất kết dính gốc dầu mỏ, còn nhựa đường là hỗn hợp hoàn chỉnh gồm bitum và cốt liệu dùng cho mặt đường.
Khi trộn bitum với cốt liệu như đá, cát, sỏi theo tỷ lệ kỹ thuật, hỗn hợp tạo thành được gọi là nhựa đường (asphalt). Vì vậy, mọi nhựa đường đều có bitum, nhưng không phải mọi bitum đều là nhựa đường.
Nhầm lẫn hai khái niệm này dễ dẫn đến sai vật liệu. Dùng bitum đơn lẻ cho hạng mục chịu tải có thể gây bong tróc. Ngược lại, dùng nhựa đường cho công việc chỉ cần lớp kết dính sẽ không cần thiết.
Bitum là chất kết dính lõi; nhựa đường là sản phẩm ứng dụng được tạo ra từ bitum. Hiểu đúng điểm này giúp bạn chọn đúng vật liệu, đúng mục đích, và tránh sai kỹ thuật ngay từ đầu.

Phân biệt Bitum và Nhựa đường trong thực tế thi công
Bitum và nhựa đường thường bị dùng lẫn, nhưng chức năng hoàn toàn khác nhau. Hiểu đúng giúp bạn chọn vật liệu phù hợp và tránh sai kỹ thuật.
Bitum là chất kết dính, không phải lớp mặt. Vật liệu này dùng cho quét lót, tưới bám, xử lý bề mặt và chống thấm, không được thiết kế để chịu tải giao thông.
Nhựa đường là vật liệu hoàn chỉnh, được tạo ra khi trộn bitum với cốt liệu (đá, cát, sỏi). Trong đó, cốt liệu chịu lực còn bitum kết dính, tạo lớp mặt bền vững cho đường bộ và bãi đỗ xe.
Nhầm lẫn hai khái niệm này dễ gây sai vật liệu: dùng bitum cho lớp mặt sẽ bong tróc sớm, còn dùng nhựa đường cho hạng mục chỉ cần kết dính sẽ tốn chi phí không cần thiết.
Cách nhớ nhanh:
- Bitum → kết dính, chống thấm
- Nhựa đường → lớp mặt chịu tải
Nhựa bitum dùng cho kết dính và chống thấm, còn nhựa đường dùng làm lớp mặt chịu tải. Hiểu đúng giúp giảm rủi ro kỹ thuật và kéo dài tuổi thọ công trình.

Vai trò và nguồn gốc của Bitum nhựa đường
Bitum nhựa đường không chỉ là vật liệu kết dính mà còn quyết định độ bền và khả năng chống thấm của công trình. Hiểu rõ vai trò và nguồn gốc của bitum giúp bạn đánh giá và lựa chọn vật liệu chính xác hơn.
Vai trò của bitum
Trong xây dựng, bitum nhựa đường giữ vai trò chất kết dính cốt lõi. Nhờ độ nhớt cao và khả năng bám dính tốt, bitum liên kết các hạt cốt liệu, tạo nên một khối vật liệu ổn định trước tác động của tải trọng và thời tiết.
Bitum còn có khả năng chống thấm nước gần như tuyệt đối. Lớp bitum giúp bảo vệ bề mặt bê tông và kết cấu bên dưới khỏi ẩm xâm nhập. Đồng thời, vật liệu này chịu nhiệt và biến dạng linh hoạt, hạn chế nứt vỡ do giãn nở nhiệt.
Ghi nhớ nhanh: cốt liệu quyết định khả năng chịu lực; bitum quyết định độ bền và tuổi thọ. Bitum đạt chuẩn giúp công trình ổn định lâu dài, bitum kém chất lượng dễ bong tróc và thấm nước sớm.
Nguồn gốc hình thành của bitum
Bitum chủ yếu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Trong quá trình chưng cất phân đoạn dầu thô, phần cặn nặng được tinh chế để tạo ra bitum đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật xây dựng. Đây là nguồn bitum phổ biến nhất hiện nay, dễ kiểm soát chất lượng.
Ngoài ra, bitum còn tồn tại tự nhiên trong các mỏ lộ thiên, hồ nhựa đường hoặc trầm tích cổ, hình thành qua hàng triệu năm tích tụ hydrocarbon. Tuy nhiên, bitum dầu mỏ vẫn được ưa chuộng hơn nhờ tính ổn định và độ đồng đều.
Bitum nhựa đường vừa kết dính – chống thấm – chịu nhiệt, vừa có nguồn gốc rõ ràng từ dầu mỏ hoặc tự nhiên. Hiểu đúng vai trò và nguồn gốc giúp bạn đánh giá chất lượng vật liệu và chọn giải pháp phù hợp cho từng công trình.

Các loại Bitum nhựa đường phổ biến trong xây dựng
Bitum nhựa đường được phân loại để phù hợp từng điều kiện thi công và mục đích sử dụng. Nhận diện đúng loại bitum giúp chọn vật liệu hiệu quả, tránh sai kỹ thuật và lãng phí chi phí.
Bitum đặc (nhựa đường 60/70)
Bitum đặc là loại phổ biến nhất trong xây dựng giao thông, thường gặp dưới dạng nhựa đường 60/70 đóng phuy (Nhựa đường bitumen 60/70 là loại nhựa đường phổ biến, trong đó bitum có độ kim lún từ 60–70, phù hợp thi công giao thông tại Việt Nam). Ở nhiệt độ thường, bitum ở trạng thái bán rắn; khi gia nhiệt, vật liệu mềm ra và bám dính rất tốt, phù hợp làm chất kết dính chính cho mặt đường chịu tải.
Ưu điểm của bitum đặc là độ ổn định cao và bền theo thời gian. Khi phối trộn đúng với cốt liệu, lớp mặt nhựa đường có khả năng chịu mài mòn và hạn chế thấm nước, phù hợp cho đường đô thị, khu công nghiệp và bãi đỗ xe.
Lưu ý: bitum đặc cần gia nhiệt và thi công đúng quy trình. Kiểm soát nhiệt độ không phù hợp có thể làm giảm độ bền lớp mặt.

Bitum lỏng và bitum nhũ tương
Bitum lỏng và bitum nhũ tương là các dạng bitum được biến đổi để dễ thi công. Bitum lỏng là bitum đặc pha dung môi, còn bitum nhũ tương là bitum phân tán trong nước, an toàn và thuận tiện hơn khi sử dụng.
Hai loại này thường dùng cho tưới bám, tưới thấm hoặc xử lý bề mặt trước khi rải nhựa, cũng như một số hạng mục chống thấm. Nhờ khả năng phủ đều, chúng giúp tăng độ bám dính giữa các lớp vật liệu, phù hợp cho bảo trì đường và sửa chữa cục bộ.
Lưu ý: hiệu quả phụ thuộc nhiều vào thời tiết và độ khô của bề mặt thi công.

Bitum cứng (nhựa đường 115/15)
Bitum cứng, thường gặp với mác 115/15, có độ cứng cao hơn bitum đặc thông thường. Loại này không dùng cho mặt đường chịu tải mà phù hợp cho chèn khe co giãn, chống thấm và xử lý bề mặt đặc thù trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Nhờ tính ổn định và khả năng chống thấm tốt, bitum cứng được sử dụng nhiều cho mái, tầng hầm, khe nứt và các vị trí cần vật liệu ít biến dạng.

Lưu ý về bitum polymer (PMB)
Bitum polymer (PMB) là loại bitum cải tiến có bổ sung polymer để tăng độ đàn hồi và chịu nhiệt. Tuy nhiên, đây là dòng vật liệu chuyên dụng, thường dùng cho cao tốc hoặc sân bay và không phổ biến trong thi công thông thường.
Tóm tắt nhanh để dễ chọn:
- Bitum đặc 60/70 → mặt đường, bãi xe, giao thông
- Bitum lỏng / nhũ tương → tưới bám, xử lý bề mặt
- Bitum cứng 115/15 → chèn khe, chống thấm, xử lý đặc thù
Nhận diện đúng loại bitum nhựa đường giúp bạn chọn vật liệu phù hợp và tối ưu hiệu quả cho từng hạng mục công trình.
Khi nào dùng Bitum, khi nào dùng Nhựa đường?
Không phải hạng mục nào cũng dùng nhựa đường, và bitum cũng không thể thay thế lớp mặt chịu tải. Chọn đúng vật liệu ngay từ đầu giúp thi công hiệu quả và tránh sai kỹ thuật.
Chống thấm → dùng Bitum
Bitum được dùng khi công trình cần kết dính và chống thấm, nhưng không yêu cầu chịu tải. Các hạng mục điển hình gồm mái nhà, tầng hầm, bể nước, tường và sàn bê tông. Trong thực tế, bitum thường ở dạng quét lót, tưới bám, bitum lỏng, màng bitum hoặc giấy thấm dầu, giúp xử lý nhanh điểm thấm và tạo lớp liên kết bền vững.
Phù hợp với các công việc xử lý bề mặt, chống thấm và chèn khe, nơi độ bám dính và khả năng kháng nước là yếu tố chính.

Mặt đường → dùng Nhựa đường
Nhựa đường được sử dụng khi hạng mục cần lớp mặt hoàn chỉnh, chịu tải và mài mòn lâu dài. Đường đô thị, bãi đỗ xe và khu công nghiệp đều cần nhựa đường để đảm bảo độ bền và an toàn khai thác. Trong hỗn hợp này, bitum chỉ đóng vai trò chất kết dính, còn cốt liệu chịu lực chính.
Với các hạng mục giao thông, nhựa đường 60/70 là lựa chọn phổ biến nhờ tính ổn định và độ bền cao.

Chọn nhanh theo sản phẩm
- Chống thấm, xử lý bề mặt → Bitum / Giấy thấm dầu / Nhựa đường cứng 115/15
- Mặt đường, bãi xe → Nhựa đường 60/70 (phuy, Shell, Petrolimex, Iran)
Sai lầm thường gặp là dùng bitum cho lớp mặt chịu tải hoặc dùng nhựa đường cho hạng mục chỉ cần kết dính, dẫn đến hư hỏng sớm hoặc lãng phí chi phí. Hiểu đúng mục đích sử dụng giúp bạn chọn đúng vật liệu và tối ưu hiệu quả công trình.

Quy trình thi công bitum nhựa đường chống thấm
Thi công bitum chống thấm cần đúng trình tự để vật liệu bám dính tốt và phát huy hiệu quả lâu dài. Dưới đây là các bước cốt lõi thường được áp dụng trong thực tế.
Chuẩn bị bề mặt
Bề mặt thi công phải sạch, khô và bằng phẳng. Bụi bẩn, dầu mỡ hoặc khu vực nứt gãy cần được xử lý trước để tránh bong tróc về sau.
Sau đó, quét lớp primer bitum nhằm tăng độ bám dính giữa nền và lớp bitum hoặc màng chống thấm.
Thi công bitum hoặc màng bitum
Tùy loại vật liệu, bitum có thể được quét trực tiếp, hoặc thi công dưới dạng màng khò nóng, màng tự dính hay giấy thấm dầu tẩm nhựa đường.
Điểm quan trọng nhất là ép chặt vật liệu và xử lý kỹ các mối nối, đảm bảo lớp chống thấm liền mạch và kín nước.
Kiểm tra & nghiệm thu
Sau khi thi công, cần kiểm tra để phát hiện sớm lỗi kỹ thuật. Với mái và sàn, thường thử nước trong thời gian nhất định; với tường đứng, kiểm tra trực quan là đủ.
Khâu nghiệm thu giúp đảm bảo lớp bitum chống thấm hoạt động ổn định và bền theo thời gian.
Thi công đúng quy trình là điều kiện tiên quyết để bitum, màng bitum hay giấy thấm dầu phát huy hiệu quả chống thấm và bảo vệ công trình lâu dài.

Những sai lầm thường gặp khi hiểu sai Bitum nhựa đường
Hiểu sai bitum nhựa đường dễ dẫn đến chọn sai vật liệu và thi công kém hiệu quả. Dưới đây là những lỗi phổ biến cần tránh trong thực tế.
Nhầm bitum với hắc ín
Dù có hình thức tương tự, bitum và hắc ín hoàn toàn khác nhau. Hắc ín có nguồn gốc từ than đá, còn bitum có nguồn gốc dầu mỏ. Dùng hắc ín thay bitum không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và có thể ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe.

Chọn sai độ kim lún
Mỗi loại bitum có độ kim lún phù hợp điều kiện khí hậu. Bitum quá mềm dễ biến dạng khi nắng nóng; bitum quá cứng có thể nứt gãy khi nhiệt độ thay đổi. Chọn sai cấp độ làm công trình nhanh xuống cấp.
Thi công không đúng quy trình
Bỏ qua bước chuẩn bị bề mặt, không quét primer hoặc xử lý mối nối kém đều sẽ giảm độ bám dính của màng bitum. Hệ quả là chống thấm kém và phát sinh chi phí sửa chữa sớm.
Hiểu đúng bitum nhựa đường và tuân thủ kỹ thuật giúp tránh sai lầm phổ biến và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình.
Vì sao nên chọn nhựa đường & bitum tại Nhựa đường Hương Giang?
Nhựa đường Hương Giang tập trung cung cấp nhựa đường và vật liệu bitum đúng chủng loại, đúng tiêu chuẩn, phù hợp cho cả giao thông và chống thấm công trình. Khách hàng lựa chọn chúng tôi vì những lý do thực tế sau:
- Sản phẩm đúng chuẩn – đúng loại đang sử dụng phổ biến
Cung cấp các dòng nhựa đường được dùng nhiều tại Việt Nam như nhựa đường 60/70 (Shell, Petrolimex, Iran), nhựa đường cứng 115/15 và giấy thấm dầu tẩm nhựa đường. Hàng có nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật thi công.
- Phù hợp nhiều hạng mục thi công thực tế
Từ làm mặt đường, xử lý mối nối, đến chống thấm mái, tầng hầm, Đội ngũ nhân viên tư vấn đúng loại vật liệu theo mục đích sử dụng, tránh chọn sai gây lãng phí hoặc hư hỏng sớm.
- Báo giá minh bạch – tư vấn đúng nhu cầu
Giá được báo rõ theo từng loại nhựa đường, từng quy cách. Khách hàng được tư vấn chọn đúng loại cần dùng, không ép mua dư hoặc sai mục đích.
- Kinh nghiệm thực tế trong ngành nhựa đường
Công ty hiểu rõ sự khác biệt giữa bitum và nhựa đường trong thi công, từ đó hỗ trợ kỹ thuật ở mức cần thiết để khách hàng thi công đúng – dùng đúng vật liệu.
Lựa chọn Nhựa đường Hương Giang là lựa chọn đúng sản phẩm – đúng ứng dụng – giảm rủi ro kỹ thuật, đặc biệt với các hạng mục liên quan đến nhựa đường và bitum trong xây dựng.

Bitum nhựa đường là vật liệu kết dính quan trọng, quyết định độ bền và khả năng chống thấm của nhiều hạng mục xây dựng. Hiểu đúng bản chất và ứng dụng giúp bạn chọn đúng vật liệu, tránh sai kỹ thuật. Nếu cần tư vấn hoặc cung cấp nhựa đường, bitum đúng tiêu chuẩn, Nhựa đường Hương Giang luôn sẵn sàng hỗ trợ.

