Khi tìm hiểu về vật liệu giao thông, nhiều người thường đặt câu hỏi: “Nhựa đường có mấy loại?” Vì trên thị trường có rất nhiều mác và tên gọi khác nhau như 60/70, MC-70, PMB, nhũ tương… khiến việc chọn đúng loại trở nên khó khăn. Thực tế, nhựa đường chỉ gồm 2 loại chính:
- Nhựa đường đặc (Bitum)
- Nhựa đường lỏng
Tuy nhiên, từ 2 nhóm này, ngành giao thông đã phát triển ra hàng chục dạng chế biến khác nhau để phù hợp từng công việc thi công: làm bê tông nhựa, tưới dính bám, bảo trì, chống thấm hoặc tái chế mặt đường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại tránh chọn sai và tối ưu chất lượng công trình.
Nhựa đường có mấy loại? Câu trả lời chính xác nhất
Nhựa đường được phân chia thành nhựa đường đặc và nhựa đường lỏng. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở dạng tồn tại và cách sử dụng. Nhựa đường đặc cứng hơn và cần đun nóng khi thi công, trong khi nhựa đường lỏng được pha thêm dung môi nên dễ phun tưới. Tuy chia thành hai nhóm chính, nhưng mỗi nhóm lại gồm nhiều mác và dạng cải tiến phục vụ từng yêu cầu kỹ thuật. Đây là lý do khiến người không chuyên dễ nhầm lẫn — và cũng chính là khoảng trống thông tin mà bài viết này giải quyết.
Nhựa đường đặc (Bitum)
Nhựa đường đặc có nguồn gốc chủ yếu từ dầu mỏ, một phần nhỏ từ than đá (hắc ín). Chúng có dạng đặc quánh, màu đen, mềm khi đun nóng và cứng lại khi nguội. Đây là loại nhựa đường được sử dụng phổ biến nhất trong xây dựng giao thông, đặc biệt là sản xuất bê tông nhựa nóng. Nhựa đường đặc có mấy loại? Phân loại theo mác độ kim lún Nhựa đường đặc được phân loại bằng mác kim lún (penetration grade) như:
- 40/60
- 60/70
- 70/100
- 100/150
- 150/250
Con số thể hiện mức độ cứng mềm của nhựa đường.
Ví dụ:
- 60/70: Độ cứng trung bình, phù hợp đa số tuyến đường tại Việt Nam.
- 70/100: Mềm hơn, dùng ở vùng khí hậu lạnh.
- 40/60: Cứng hơn, phù hợp khu vực nóng hoặc chịu tải trọng lớn.
Ứng dụng của nhựa đường đặc
Nhựa đường đặc được dùng để:
- Sản xuất bê tông nhựa nóng cho mặt đường
- Làm lớp dính bám
- Chống thấm mái nhà, cầu, tầng hầm
- Sản xuất nhũ tương hoặc các loại nhựa đường cải tiến khác
Các biến thể nâng cấp của nhựa đường đặc
Ngoài các mác nhựa đường truyền thống, ngành giao thông còn phát triển những biến thể nâng cấp để tăng độ bền và cải thiện hiệu suất thi công. Trong số đó, nhựa đường Polymer và bitum bọt là hai giải pháp được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng tối ưu chất lượng mặt đường và giảm chi phí bảo trì.
- Nhựa đường Polymer (PMB): Được cải tiến bằng polymer giúp tăng độ đàn hồi, hạn chế hằn lún bánh xe, kéo dài tuổi thọ mặt đường 30–50%.
- Bitum bọt: Là nhựa đường được tạo bọt bằng hơi nước, tăng thể tích và độ phân tán. Loại này phù hợp cho tái chế mặt đường và tối ưu chi phí.

Nhựa đường lỏng
Nhựa đường lỏng được tạo bằng cách pha loãng nhựa đường đặc với dầu hỏa hoặc dung môi. Nhờ vậy, chúng có độ nhớt thấp, dễ phun tưới và không cần đun nóng.
Nhựa đường lỏng có mấy loại? Phân nhóm theo tốc độ đông đặc
Nhựa đường lỏng được chia thành 3 nhóm:
- Đông đặc nhanh (Rapid Cure – MC): MC-70, MC-80, MC-90
- Đông đặc vừa (Medium Cure): MC-250, MC-300
- Đông đặc chậm (Slow Cure): MC-140, MC-150
Sự khác biệt về tốc độ đông đặc quyết định loại nào phù hợp cho dính bám, loại nào phù hợp móng đường, loại nào phù hợp tưới bảo dưỡng.
Ứng dụng của nhựa đường lỏng
- Tưới lớp dính bám giữa các lớp bê tông nhựa
- Tưới thấm bám
- Bảo trì mặt đường
- Xử lý các lớp cấp phối trước khi rải nhựa
Nhũ tương nhựa đường dạng nhựa đường lỏng cải tiến
Nhũ tương là hỗn hợp nhựa đường + nước + chất nhũ hóa, tồn tại ở dạng lỏng. Ưu điểm:
- Thi công ở nhiệt độ thấp
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Bám dính tốt
- Ứng dụng trong bảo dưỡng và chống thấm

Các loại nhựa đường khác ít được nhắc đến nhưng rất quan trọng
Ngoài hai nhóm chính, thị trường còn có:
- Nhựa đường Polymer (PMB) – cải thiện độ bền mặt đường
- Nhũ tương nhựa đường – dùng trong bảo trì và chống thấm
- Bitum bọt – dùng trong tái chế mặt đường
- Các loại bitum đặc biệt dùng cho điều kiện khí hậu khắc nghiệt
Những loại này giúp tối ưu hiệu suất thi công và giảm chi phí bảo trì dài hạn.
Bảng so sánh: Nhựa đường đặc vs nhựa đường lỏng
Mặc dù cùng được sử dụng trong xây dựng giao thông, nhựa đường đặc và nhựa đường lỏng có đặc tính và cách thi công hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại sẽ giúp lựa chọn đúng vật liệu, đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.
| Tiêu chí | Nhựa đường đặc | Nhựa đường lỏng |
|---|---|---|
| Dạng | Đặc quánh | Lỏng |
| Cách tạo | Từ dầu mỏ | Pha dung môi |
| Mác | 40/60, 60/70… | MC-70, MC-250… |
| Cách dùng | Đun nóng khi thi công | Phun tưới trực tiếp |
| Ứng dụng | Bê tông nhựa nóng, chống thấm | Dính bám, bảo trì |
| Ưu điểm | Độ bền cao, ổn định | Thi công nhanh, dễ thao tác |
| Nhược điểm | Cần nhiệt lớn | Tốc độ bay hơi ảnh hưởng chất lượng |
Nhựa đường có 2 loại chính: nhựa đường đặc và nhựa đường lỏng. Từ hai loại này phát triển thêm nhiều dạng như Polymer, nhũ tương, bitum bọt, các mác kim lún và mác MC khác nhau. Việc chọn sai loại nhựa đường có thể khiến mặt đường lún nứt chỉ sau vài tháng, đây là lỗi phổ biến tại nhiều dự án nhỏ lẻ.

Lưu ý khi lựa chọn:
- Chọn mác 60/70 cho hầu hết công trình giao thông tại Việt Nam.
- Chọn 70/100 cho vùng lạnh hoặc mặt đường ít tải trọng.
- Dùng nhựa lỏng MC-70 hoặc MC-250 cho lớp dính bám.
- Dùng PMB cho quốc lộ, cao tốc hoặc khu vực có nhiệt độ cao.
- Dùng nhũ tương khi thi công yêu cầu giảm nhiệt độ, tiết kiệm nhiên liệu.

