Nhựa đường lỏng được pha từ nhựa đường phuy 60/70 – loại nhựa mà Nhựa Đường Hương Giang đang cung cấp – kết hợp với dung môi dầu hỏa, giúp dễ thi công mà vẫn đảm bảo độ bám dính cao. Loại vật liệu này dùng phổ biến trong tưới thấm bám và dính bám mặt đường.
Chọn sai mác nhựa có thể khiến công trình nhanh xuống cấp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, ứng dụng và cách chọn nhựa đường lỏng MC30 – MC70, từ đó thi công hiệu quả, bền vững và tiết kiệm chi phí.

Nhựa đường lỏng là gì?
Khi thi công đường hoặc sửa mặt bê tông nhựa, bạn sẽ nghe nhiều đến cụm từ nhựa đường lỏng. Đây là loại nhựa được “làm mềm” từ nhựa đặc truyền thống để dễ sử dụng hơn trong điều kiện thực tế. Mục đích ra đời của loại này là giúp việc thi công nhanh hơn, tiết kiệm thời gian đun nóng và đảm bảo độ bám dính giữa các lớp vật liệu.
Thành phần và cách tạo thành
- Nguyên liệu chính: nhựa đường 60/70 được pha với dung môi dầu hỏa hoặc naphtha.
- Cách hoạt động: dung môi làm giảm độ nhớt, giúp nhựa trở nên lỏng ở nhiệt độ thường.
- Sau khi thi công: dung môi bay hơi, để lại lớp nhựa đặc bám chắc vào nền đá hoặc bê tông.
Trạng thái & đặc điểm nhận biết
- Nhựa đường lỏng có màu đen, mùi dầu nhẹ, trạng thái lỏng hoặc sệt tùy loại.
- Khi chạm tay, cảm giác dính nhẹ, dễ lan đều trên bề mặt nền.
- Ưu điểm lớn là không cần gia nhiệt cao, giúp thi công nhanh và an toàn hơn cho người thợ.
Nhựa đường lỏng là bước cải tiến của nhựa đặc truyền thống – vừa giữ được độ bền, vừa thuận tiện khi thi công các hạng mục giao thông và chống thấm.
Phân loại nhựa đường lỏng theo TCVN 8818-1:2011
Để chọn đúng loại nhựa đường lỏng khi thi công, bạn cần hiểu rõ cách phân loại theo tốc độ đông đặc – yếu tố quyết định khả năng bay hơi dung môi và thời gian khô của vật liệu. Tiêu chuẩn TCVN 8818-1:2011 là cơ sở kỹ thuật hiện hành giúp xác định nhóm và mác của từng loại nhựa.

Phân loại theo tốc độ đông đặc
Theo TCVN 8818-1:2011, nhựa đường lỏng được chia thành ba nhóm chính:
- RC (Rapid Curing): Đông đặc nhanh, dung môi nhẹ như naphtha. Thường dùng khi cần khô sớm, thời gian thi công ngắn.
- MC (Medium Curing): Đông đặc vừa, dung môi là dầu hỏa – phổ biến nhất ở Việt Nam.
- SC (Slow Curing): Đông đặc chậm, dung môi nặng, phù hợp cho các công trình cần thấm sâu vào nền đá.
Các mác phổ biến tại Việt Nam
Trong thực tế, hai mác được dùng nhiều nhất là MC30 và MC70.
- MC30: có độ nhớt 30–60 mm²/s ở 60°C, bay hơi nhanh, phù hợp tưới thấm bám nền đá dăm.
- MC70: có độ nhớt 70–140 mm²/s, bay hơi chậm hơn, dùng tưới dính bám giữa hai lớp bê tông nhựa.
Cả hai đều có hàm lượng nhựa ≥ 50% sau chưng cất, điểm chớp cháy trên 38°C – đảm bảo an toàn thi công.
Tiêu chuẩn tương đương quốc tế
- Ngoài TCVN, nhựa đường lỏng còn được kiểm soát theo chuẩn AASHTO M82 – tiêu chuẩn Mỹ tương đương về độ nhớt và chỉ tiêu vật lý.
- Việc áp dụng song song giúp sản phẩm của các nhà cung cấp như Nhựa Đường Hương Giang dễ dàng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong và ngoài nước.
Hiểu rõ cách phân loại RC – MC – SC giúp bạn chọn đúng loại nhựa đường lỏng cho từng hạng mục, đảm bảo công trình bền, an toàn và đạt chuẩn kỹ thuật.
MC30 và MC70 khác nhau như thế nào?
Khi chọn nhựa đường lỏng cho công trình, nhiều người bối rối giữa hai mác phổ biến nhất: MC30 và MC70. Cả hai đều thuộc nhóm “Medium Curing” – đông đặc vừa, nhưng khác nhau về tốc độ bay hơi, độ nhớt và mục đích sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn chọn đúng loại cho lớp tưới thấm bám hoặc dính bám, tránh lãng phí và tăng tuổi thọ mặt đường.

Bảng so sánh nhanh MC30 – MC70
| Tiêu chí | MC30 | MC70 | Ứng dụng & Điều kiện nền |
| Độ nhớt (60°C) | 30–60 mm²/s | 70–140 mm²/s | MC30 loãng hơn, dễ thấm vào nền đá dăm; MC70 đặc hơn, bám tốt trên mặt bê tông nhựa. |
| Tốc độ bay hơi dung môi | Nhanh hơn | Chậm hơn | MC30 khô nhanh, phù hợp công trình nhỏ, cần thi công nhanh; MC70 bay hơi chậm, cho liên kết chặt hơn giữa các lớp. |
| Mục đích chính | Tưới thấm bám (prime coat) | Tưới dính bám (tack coat) | MC30 thấm sâu, MC70 tăng kết dính. |
| Điều kiện nền | Khô, thông thoáng | Ẩm nhẹ, cần độ bám cao | MC30 thích hợp nền khô, MC70 linh hoạt hơn khi trời ẩm. |
Cách chọn loại nhựa lỏng phù hợp
- Chọn MC30 nếu bạn cần tưới thấm bám nền cấp phối đá dăm hoặc các lớp móng khô.
- Dùng MC70 khi cần tưới dính bám giữa hai lớp bê tông nhựa nóng, hoặc bề mặt ẩm nhẹ.
Trong thực tế, các dự án đường khu công nghiệp và cao tốc thường dùng MC70 để đảm bảo độ liên kết bền và ổn định lâu dài.
Ứng dụng thực tế của nhựa đường lỏng
Không chỉ dùng trong đường giao thông, nhựa đường lỏng còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục xây dựng nhờ khả năng bám dính và chống thấm cao. Loại vật liệu này giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí và tạo lớp kết nối bền giữa các lớp vật liệu khác nhau.
Trong xây dựng giao thông
- Dùng để tưới thấm bám (prime coat) lên nền cấp phối đá dăm, giúp lớp bê tông nhựa bám chắc hơn.
- Tưới dính bám (tack coat) giữa hai lớp bê tông nhựa nóng, hạn chế bong tróc và nứt mặt đường.
- Ứng dụng trong duy tu, sửa chữa mặt đường, sân bay, bến bãi hoặc khu công nghiệp – nơi cần khô nhanh và thi công liên tục.
- Ví dụ: ở các dự án nâng cấp quốc lộ, MC30 được dùng cho nền đá dăm, còn MC70 cho lớp nhựa mặt.
Trong công trình dân dụng – công nghiệp
- Chống thấm bê tông: sàn mái, tầng hầm, khu vệ sinh.
- Sơn phủ bảo vệ kim loại: ống dẫn, kết cấu thép, bồn chứa.
- Chống ẩm và mối mọt cho gỗ: khi quét phủ bề mặt tiếp xúc với đất hoặc nước.
- Nhờ độ nhớt thấp, nhựa đường lỏng dễ thấm sâu, tạo lớp màng bảo vệ hiệu quả và bền lâu.
Lưu ý khi áp dụng
- Thi công trong thời tiết khô ráo, nền không ướt.
- Tưới lượng vừa phải (0,8–1,2 lít/m²), tránh chảy tràn hoặc đóng màng dày.
- Không nên sử dụng trong không gian kín vì hơi dung môi dễ gây kích ứng.
Nhựa đường lỏng là vật liệu linh hoạt – vừa đảm bảo kỹ thuật trong thi công giao thông, vừa hữu ích cho các hạng mục chống thấm và bảo vệ vật liệu trong xây dựng dân dụng.
Quy trình thi công nhựa đường lỏng
Để lớp nhựa bám chắc và phát huy hiệu quả, việc thi công nhựa đường lỏng cần tuân thủ đúng quy trình. Một vài thao tác tưởng chừng nhỏ — như kiểm tra độ ẩm nền hay lượng nhựa tưới — lại quyết định trực tiếp đến độ bền mặt đường. Dưới đây là quy trình cơ bản, dễ áp dụng tại hiện trường.

Bước 1 – Chuẩn bị bề mặt
- Làm sạch hoàn toàn bụi, đất và vật liệu rời trên nền đường hoặc bề mặt bê tông.
- Bề mặt phải bằng phẳng, không đọng nước.
- Nếu còn ẩm, cần hong khô trước khi tưới nhựa để tránh bong tróc sau này.
Bước 2 – Kiểm tra điều kiện thi công
- Nhiệt độ không khí nên trên 15°C, nền khô ráo, độ ẩm dưới 5%.
- Không thi công khi trời mưa, gió lớn hoặc nền ướt.
- Nếu điều kiện không đạt, nên lùi thi công để tránh lãng phí vật liệu.
Bước 3 – Tưới nhựa đường lỏng
- Dùng xe tưới chuyên dụng hoặc bình phun cầm tay cho diện tích nhỏ.
- Định mức tưới: khoảng 0,8–1,2 lít/m², tùy loại MC30 hay MC70.
- Tưới đều, không để chồng lớp hoặc bỏ sót khu vực.
Bước 4 – Chờ bay hơi dung môi
- Sau khi tưới, để nhựa nghỉ 30–60 phút cho dung môi bay hơi tự nhiên.
- Kiểm tra bằng cách chạm nhẹ tay: nếu không dính là đạt.
- Không được thi công lớp tiếp theo khi nhựa còn ướt.
Bước 5 – Thi công lớp tiếp theo
- Khi lớp nhựa đã khô, tiến hành rải bê tông nhựa hoặc vật liệu phủ lên trên.
- Đảm bảo rải đều, không phá vỡ lớp nhựa đã tạo liên kết.
Thực hiện đúng các bước trên giúp nhựa đường lỏng phát huy tối đa độ bám dính và chống thấm, góp phần kéo dài tuổi thọ cho công trình.
Lưu ý an toàn & bảo quản nhựa đường lỏng
Nhựa đường lỏng là sản phẩm có chứa dung môi dầu hỏa, dễ bay hơi và dễ cháy. Vì vậy, ngoài yếu tố kỹ thuật, an toàn trong thi công và bảo quản là yêu cầu bắt buộc. Chỉ cần một sơ suất nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người thợ hoặc gây nguy cơ cháy nổ.

Khi thi công
- Trang bị đầy đủ bảo hộ lao động: găng tay, kính chắn, khẩu trang chống hơi dung môi.
- Thi công ở nơi thoáng khí, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa hoặc khu vực đang hàn cắt.
- Không hút thuốc và không dùng điện thoại gần khu vực tưới nhựa.
- Sau khi làm việc, rửa tay sạch bằng xà phòng và nước ấm, tránh tiếp xúc trực tiếp với da lâu.
Khi bảo quản & vận chuyển
- Đựng trong phuy thép 150–200 lít, đậy kín nắp để hạn chế bay hơi dung môi.
- Cất ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn lửa hở.
- Không tự ý pha thêm nước hoặc dung môi lạ, vì có thể làm thay đổi tính chất sản phẩm.
- Khi vận chuyển, kiểm tra kỹ nắp phuy, chèn chặt để tránh va đập và rò rỉ.
Xử lý sự cố
- Nếu nhựa dính vào da, dùng dầu hỏa hoặc dung môi nhẹ để rửa, tuyệt đối không dùng nước.
- Khi xảy ra tràn, rải cát khô để thấm rồi thu gom; không xả vào cống hoặc nguồn nước.
- Trường hợp cháy nhỏ, dùng bình bọt hoặc cát khô thay vì phun nước trực tiếp.
Thực hiện đúng các nguyên tắc này giúp việc sử dụng nhựa đường lỏng an toàn, giảm rủi ro và duy trì chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình thi công.
Câu hỏi thường gặp về nhựa đường lỏng (FAQ)
Nhiều người khi mới tiếp xúc với nhựa đường lỏng thường có chung một số thắc mắc: thời gian khô bao lâu, nên dùng loại nào, bảo quản thế nào cho an toàn. Dưới đây là 5 câu hỏi phổ biến nhất được tổng hợp từ thực tế thi công và tư vấn tại Nhựa Đường Hương Giang.
1. Nhựa đường lỏng khô sau bao lâu?
- Với điều kiện thời tiết khô ráo, MC30 và MC70 thường khô trong khoảng 30–60 phút.
- Thời gian có thể thay đổi tùy nhiệt độ và độ ẩm môi trường, nhưng tuyệt đối không thi công lớp tiếp theo khi nhựa còn ướt.
2. Một phuy nhựa đường lỏng tưới được bao nhiêu mét vuông?
- Trung bình 1 phuy 150–200 lít tưới được khoảng 120–150 m², tùy độ dày lớp phủ và loại bề mặt.
- Định mức nên do kỹ sư thi công tính toán để tránh lãng phí hoặc thiếu vật liệu.
3. Nhựa đường lỏng khác gì với nhũ tương nhựa đường?
- Nhựa đường lỏng pha bằng dung môi dầu hỏa, còn nhũ tương pha bằng nước và chất nhũ hóa.
- Nhũ tương thân thiện môi trường hơn, nhưng nhựa lỏng lại có ưu điểm khô nhanh và bám dính mạnh.
4. Thời gian bảo quản nhựa đường lỏng là bao lâu?
- Nếu đậy kín và để nơi thoáng mát, sản phẩm có thể bảo quản 6–9 tháng mà không ảnh hưởng chất lượng.
- Khi mở nắp, nên dùng hết trong vòng vài tuần để tránh bay hơi dung môi.
5. Nhựa đường lỏng có độc hại không?
- Sản phẩm có hơi dung môi dễ bay hơi, có thể gây kích ứng nếu hít phải lâu.
- Khi thi công, luôn đeo khẩu trang và găng tay bảo hộ, làm việc ở nơi thông thoáng.
Những lưu ý trên giúp bạn hiểu và sử dụng nhựa đường lỏng đúng cách, an toàn và hiệu quả hơn trong từng hạng mục công trình.
Giá nhựa đường MC30, MC70 & tư vấn lựa chọn phù hợp
Giá nhựa đường MC30, MC70 có thể thay đổi theo từng thời điểm, tùy loại mác, số lượng đặt hàng và biến động giá dầu mỏ. Trước khi thi công, bạn nên tìm hiểu mức giá nhựa đường lỏng hiện hành để chọn đúng loại nhựa và dự trù chi phí hợp lý cho công trình.

Thông tin về giá và sản phẩm
- MC30 thường có giá thấp hơn do dung môi nhẹ, bay hơi nhanh – thích hợp cho lớp thấm bám.
- MC70 có giá cao hơn đôi chút, nhưng bám dính tốt hơn, phù hợp lớp dính bám.
- Giá thực tế có thể điều chỉnh theo khối lượng, phương thức giao hàng hoặc khoảng cách vận chuyển.
Cam kết từ Nhựa Đường Hương Giang
- Sản phẩm MC30 và MC70 được sản xuất từ nhựa đường 60/70 đạt chuẩn TCVN, có CO/CQ rõ ràng.
- Nhựa đường phuy 60/70 luôn có sẵn hàng, hỗ trợ giao tận nơi toàn quốc và hướng dẫn kỹ thuật thi công tại công trình.
- Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn chọn loại nhựa phù hợp với từng hạng mục.
Xem ngay bảng giá nhựa đường lỏng mới nhất hoặc liên hệ trực tiếp với Nhựa Đường Hương Giang để nhận tư vấn nhanh và báo giá chính xác cho công trình của bạn.
Chọn đúng nhựa đường MC30, MC70 giúp mặt đường bền hơn, giảm nứt vỡ và tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì. Cả hai loại đều được pha chế từ nhựa đường phuy 60/70 chuẩn TCVN 8818-1:2011, đảm bảo độ bám dính và độ ổn định cao khi thi công.
Nhựa Đường Hương Giang cung cấp sản phẩm có nhựa đường phuy 60/70 CO/CQ rõ ràng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận nơi và giao hàng nhanh trên toàn quốc.

