Trong ngành xây dựng giao thông, thảm nhựa đường là một khâu quan trọng quyết định trực tiếp đến chất lượng, độ bền và khả năng vận hành của tuyến đường. Một quy trình thảm nhựa đường chuẩn kỹ thuật không chỉ giúp tăng tuổi thọ công trình mà còn đảm bảo an toàn, độ phẳng, khả năng chống thấm và tính thẩm mỹ cao.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ quy trình thi công thảm nhựa đường chuyên nghiệp từ A–Z, kèm bảng giá, ví dụ thực tế và những lưu ý quan trọng khi triển khai.
Giới thiệu tổng quan về quy trình thảm nhựa đường
Thảm nhựa đường là quá trình trải lớp bê tông nhựa nóng hoặc nguội lên mặt nền đường để tạo bề mặt phẳng, bền, có khả năng chịu tải trọng cao và chống thấm tốt.
Một quy trình thi công nhựa đường đạt chuẩn phải đảm bảo đúng kỹ thuật – từ khâu chuẩn bị bề mặt, phun nhựa bám dính, rải hỗn hợp bê tông nhựa, đến lu lèn và nghiệm thu.
Nếu quy trình bị sai lệch dù chỉ một bước nhỏ, mặt đường có thể nhanh chóng bị nứt, bong tróc hoặc xuống cấp sau thời gian ngắn sử dụng. Vì vậy, việc nắm rõ quy trình thảm nhựa đường đúng tiêu chuẩn TCVN 8819:2011 là yếu tố cốt lõi để đảm bảo chất lượng công trình.
Nhựa đường là gì? Thành phần và đặc tính cơ bản
Nhựa đường (Bitumen) là chất kết dính màu đen hoặc nâu sẫm, có nguồn gốc từ dầu mỏ, được sử dụng phổ biến trong xây dựng giao thông, chống thấm và công nghiệp. Khi được gia nhiệt, nhựa đường trở nên dẻo, bám dính tốt và chống thấm nước tuyệt đối.
Thành phần của nhựa đường
Nhựa đường gồm ba nhóm chính:
- Bitumen: thành phần chính tạo độ dính và chống thấm.
- Khoáng chất:gồm cát, đá mịn giúp tăng độ bền cơ học.
- Phụ gia polymer hoặc dầu nhẹ: cải thiện độ đàn hồi, giảm nứt vỡ.
Đặc tính nổi bật
- Khả năng chống thấm nước tuyệt đối.
- Chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng khi nắng nóng.
- Bám dính cao lên các vật liệu khoáng.
- Dễ thi công và bảo trì.

Phân loại các loại nhựa đường sử dụng trong thi công
Nhựa đường được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo đặc tính và mục đích sử dụng. Mỗi loại mang ưu điểm riêng, giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng thích ứng với điều kiện thời tiết trong quá trình thi công.
Nhựa đường 60/70
Là loại thông dụng nhất trong thi công đường bộ. Có độ nhớt và độ mềm phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
Nhựa đường Polymer (PMB)
Được trộn thêm phụ gia polymer SBS hoặc APP, giúp tăng độ dẻo, đàn hồi, chống nứt khi nhiệt độ thay đổi. Loại này thường dùng cho cao tốc, sân bay, cầu lớn.
Nhựa đường nhũ tương & nhựa lỏng
Sử dụng trong các lớp dính bám hoặc bảo dưỡng mặt đường. Có thể thi công ở nhiệt độ thấp, tiết kiệm năng lượng.
| Loại nhựa đường | Đặc điểm | Ứng dụng | Giá (VNĐ/kg, tham khảo) |
| 60/70 | Phổ biến, bền, dễ thi công | Đường dân sinh, tỉnh lộ | 17.000 – 20.000 |
| Polymer | Đàn hồi, chịu nhiệt, bám dính cao | Cao tốc, cầu, sân bay | 25.000 – 30.000 |
| Nhũ tương | Dạng lỏng, khô nhanh | Lớp dính bám, bảo trì đường | 18.000 – 22.000 |

Quy trình thảm nhựa đường chuẩn kỹ thuật chi tiết
Một quy trình thảm nhựa đường chuyên nghiệp thường gồm 5 bước chính, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo mặt đường bền, đẹp và an toàn.
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt thi công
- Dọn sạch rác, bụi, dầu, nước đọng.
- Vá ổ gà, xử lý nứt, tạo độ phẳng và độ dốc thoát nước.
- Đảm bảo nền khô ráo, chắc chắn trước khi phun nhựa bám dính.
Bước 2: Phun nhựa dính bám
- Dùng nhựa lỏng MC hoặc nhũ tương pha loãng.
- Phun đều bằng xe chuyên dụng với định lượng 0,5–1,0 lít/m².
- Đợi 15–30 phút cho đến khi lớp nhựa dính vừa khô.
Bước 3: Rải hỗn hợp bê tông nhựa nóng
- Hỗn hợp được sản xuất ở trạm trộn, nhiệt độ 140–160°C.
- Dùng máy rải Vogele hoặc tương đương, lớp rải dày 3–5 cm tùy thiết kế.
- Bề mặt phải liên kết tốt với lớp nhựa dính bám.
Bước 4: Lu lèn mặt nhựa
- Sử dụng lu rung, lu bánh thép, lu lốp cao su.
- Lu từ rìa ngoài vào giữa, đảm bảo độ chặt ≥ 98%.
- Kiểm soát nhiệt độ lu: không thấp hơn 90°C.
Bước 5: Kiểm tra, nghiệm thu và bàn giao
- Kiểm tra độ phẳng, độ nhám, độ dính bám.
- Đo độ dày lớp nhựa và tỷ lệ nén đạt chuẩn.
- Bàn giao sau khi nguội hoàn toàn (3–5 giờ).

Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thảm nhựa đường
- Chất lượng nhựa và cốt liệu: phải đạt tiêu chuẩn TCVN 7493:2005.
- Nhiệt độ thi công: quá thấp làm nhựa không bám dính, quá cao gây nứt.
- Độ ẩm nền đường: nước hoặc dầu làm giảm liên kết.
- Tay nghề thi công: lu không đều, không đủ số lượt lu sẽ gây rỗ mặt.
- Máy móc và thời tiết: cần bảo trì tốt và tránh thi công khi mưa.

Bảng giá thi công thảm nhựa đường mới nhất 2025
Dưới đây là bảng giá thi công thảm nhựa đường tại Nhựa Đường Hương Giang
| Hạng mục thi công | Độ dày lớp thảm | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) |
| Thảm nhựa 60/70 | 3cm | Liên hệ |
| Thảm nhựa 60/70 | 5cm | Liên hệ |
| Thảm nhựa Polymer | 5cm | Liên hệ |
| Lớp nhựa nhũ tương | 2cm | Liên hệ |
Một quy trình thảm nhựa đường đạt chuẩn chính là nền tảng của mọi công trình giao thông bền vững. Khi các bước được thực hiện đúng kỹ thuật – từ khâu chuẩn bị, phun dính, rải, lu đến nghiệm thu mặt đường sẽ đảm bảo độ phẳng, chống thấm, chịu tải và tuổi thọ cao.
Để công trình của bạn đạt chất lượng tốt nhất, hãy lựa chọn đơn vị thi công nhựa đường uy tín, có đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm và máy móc hiện đại. Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí, báo giá chi tiết và giải pháp thi công tối ưu nhất cho công trình của bạn.
