Khi tính toán vật liệu, nhiều người chỉ chú ý đến giá mà quên rằng trọng lượng riêng của nhựa đường mới quyết định chính xác khối lượng cần dùng cho mỗi công trình. Nếu không nắm rõ, bạn dễ tính sai định mức hoặc phát sinh chi phí vận chuyển.
Vậy 1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg và khối lượng riêng của nhựa đường là bao nhiêu? Hãy cùng Nhựa Đường Hương Giang tìm hiểu con số chuẩn và cách ứng dụng thực tế để thi công hiệu quả, tiết kiệm hơn.
Trọng lượng riêng của nhựa đường là gì?
Hiểu đúng trọng lượng riêng của nhựa đường giúp bạn tính được chính xác lượng vật liệu cần cho mỗi hạng mục thi công. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “khối lượng riêng” và “trọng lượng riêng”, trong khi đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau.
- Khối lượng riêng là khối lượng của một vật liệu trong một đơn vị thể tích, thường tính bằng kg/m³.
- Trọng lượng riêng được tính bằng khối lượng riêng nhân với gia tốc trọng trường (9,81 m/s²).
- Ví dụ: nếu khối lượng riêng của nhựa đường là 1.000 kg/m³, thì trọng lượng riêng của nó sẽ vào khoảng 9.810 N/m³.

Trong thực tế thi công, thông số này giúp kỹ sư xác định được lượng nhựa cần thiết để phủ một diện tích nhất định, tính toán định mức và kiểm soát hao hụt khi vận chuyển. Việc hiểu đúng khối lượng riêng cũng giúp tránh tình trạng sử dụng sai loại vật liệu hoặc tính sai khối lượng trong báo giá.
Bảng khối lượng riêng tiêu chuẩn của các loại nhựa đường
Khi chọn vật liệu cho thi công mặt đường, khối lượng riêng của nhựa đường là thông số quan trọng giúp tính chính xác lượng vật tư cần dùng. Mỗi loại nhựa có đặc tính và giá trị khác nhau, phụ thuộc vào độ đặc, nguồn gốc và thành phần cốt liệu.

- Nhựa đường đặc (bitumen nguyên chất):
Loại nhựa cơ bản nhất, có khối lượng riêng trung bình 1.000–1.050 kg/m³ ở nhiệt độ thường. Đây là vật liệu gốc dùng để sản xuất các loại nhựa 60/70, nhựa đường cứng 115/15 hay nhựa lỏng.
- Nhựa đường 60/70:
Nhựa đường 60/70 được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam, có khối lượng riêng khoảng 1.150 kg/m³. Loại này cân bằng tốt giữa độ bám dính và độ cứng, phù hợp cho đường giao thông, khu công nghiệp hoặc mặt sân bê tông nhựa nóng.
- Bê tông nhựa (asphalt):
Là hỗn hợp gồm bitumen, đá dăm và cát, nên có khối lượng riêng cao hơn, từ 2.300–2.500 kg/m³. Nhờ cấu trúc đặc, asphalt có độ ổn định và khả năng chịu tải trọng lớn, thích hợp với đường cao tốc hoặc bãi đỗ xe.
- Nhựa đường cứng 115/15:
Có độ đặc cao, chịu nhiệt tốt hơn loại 60/70. Khối lượng riêng dao động khoảng 1.150–1.200 kg/m³, thường dùng cho công trình vùng nóng hoặc bề mặt cần độ ổn định cao.
Nhìn chung, nhựa nguyên chất có mật độ thấp hơn asphalt do không chứa cốt liệu. Khi thi công, việc chọn đúng loại và hiểu rõ khối lượng riêng sẽ giúp bạn tính toán chính xác, tránh hao hụt. Nhựa Đường Hương Giang hiện cung cấp đầy đủ nhựa 60/70 và 115/15 đạt chuẩn quốc tế, phù hợp cho mọi loại công trình.
1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg?
Đây là câu hỏi được nhiều người làm xây dựng và vận chuyển vật liệu tìm kiếm nhất. Biết chính xác 1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg giúp bạn tính đúng định mức, chi phí và khối lượng khi thi công.

Cách tính quy đổi cơ bản:Dựa theo công thức vật lý đơn giản:
→ Khối lượng = Thể tích × Khối lượng riêng.
Nếu khối lượng riêng của nhựa đường là 1.150 kg/m³, thì 1 m³ nhựa 60/70 tương đương khoảng 1.150 kg.
Với bê tông nhựa asphalt, do có thêm cốt liệu nên 1 m³ nặng trung bình 2.400 kg.
- Ví dụ minh họa thực tế: Một xe bồn chứa 5 m³ bê tông nhựa sẽ nặng xấp xỉ 12,5 tấn. Mỗi phuy nhựa 60/70 có thể nặng 200–250 kg, giúp dễ dàng tính toán khi nhập hoặc xuất kho.
- Ứng dụng trong thi công và vận chuyển: Khi biết khối lượng cụ thể, bạn có thể tính chi phí vận chuyển, chuẩn bị thiết bị bơm phù hợp, và tránh vượt tải trọng trong quá trình thi công. Đây cũng là căn cứ để lập báo giá và định mức vật liệu chính xác cho từng công trình.
Hiểu đúng cách quy đổi giúp bạn làm chủ chi phí và khối lượng thi công — một bước nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn trong quản lý vật tư.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng riêng của nhựa đường
Nhiều người nghĩ khối lượng riêng của nhựa đường là con số cố định, nhưng thực tế nó có thể thay đổi tùy vào điều kiện môi trường và cách thi công. Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn kiểm soát chất lượng vật liệu và tránh sai số trong tính toán.

- Nhiệt độ và độ nhớt: Khi nhiệt độ tăng, nhựa đường giãn nở khiến thể tích tăng, làm khối lượng riêng giảm. Ngược lại, ở nhiệt độ thấp, nhựa co lại và trở nên đặc hơn. Độ nhớt cao giúp nhựa ổn định hơn khi thi công ở môi trường nóng, đặc biệt với loại nhựa 60/70.
- Thành phần và loại bitumen: Nhựa đường nguyên chất (bitum nhựa đường) có mật độ thấp hơn so với bê tông nhựa asphalt vì không chứa cốt liệu. Tỷ lệ đá dăm, cát hoặc phụ gia trong hỗn hợp sẽ làm thay đổi mật độ tổng thể, dẫn đến sự khác biệt giữa các loại nhựa 60/70, 115/15 hay asphalt.
- Quy trình bảo quản và thi công: Nếu bảo quản ở nhiệt độ quá cao hoặc để nhựa tiếp xúc không khí lâu, thành phần bay hơi sẽ mất đi, làm biến đổi độ đặc và khối lượng riêng. Vì vậy, cần kiểm tra chỉ số kỹ thuật trước khi đưa vào sử dụng để đảm bảo ổn định.
Khối lượng riêng của nhựa đường thay đổi theo nhiệt độ, thành phần và quy trình thi công – những yếu tố mà người làm nghề cần chú ý để giữ chất lượng công trình ổn định.
So sánh khối lượng riêng của nhựa đường với vật liệu khác
Để hình dung rõ hơn về khối lượng riêng của nhựa đường, việc so sánh với các vật liệu phổ biến như bê tông, xi măng hay cát sẽ giúp bạn hiểu vì sao nhựa đường được ưu tiên trong các công trình giao thông.
Bảng so sánh tổng hợp:
| Vật liệu | Khối lượng riêng (kg/m³) | Đặc điểm nổi bật |
| Nhựa đường (bitumen) | 1.000–1.150 | Nhẹ, linh hoạt, đàn hồi tốt |
| Bê tông nhựa (asphalt) | 2.300–2.500 | Cứng, chịu tải cao |
| Xi măng | 2.400 | Rắn chắc, ít co giãn |
| Cát khô | 1.600 | Mật độ trung bình |
| Đá dăm | 1.800–2.000 | Cứng, nặng, dùng làm nền móng |
- Phân tích ý nghĩa: Nhựa đường có khối lượng riêng thấp nhất, giúp giảm tải trọng cho kết cấu nền đường. Nhờ tính đàn hồi và nhẹ, nó hấp thụ dao động tốt hơn, hạn chế nứt vỡ khi nhiệt độ thay đổi.
- Ứng dụng thực tế: Những công trình cần độ linh hoạt cao như đường nội đô, khu công nghiệp, bãi đỗ xe thường ưu tiên dùng nhựa đường. Trong khi đó, vật liệu nặng như bê tông, xi măng phù hợp với hạ tầng cố định, chịu tải lớn.
Nhựa đường nhẹ và đàn hồi tốt là lợi thế giúp bề mặt công trình bền lâu, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
Ứng dụng thực tế của thông tin khối lượng riêng
Hiểu rõ khối lượng riêng của nhựa đường không chỉ là kiến thức kỹ thuật mà còn giúp bạn tính toán và ra quyết định chính xác trong thi công, vận chuyển và lựa chọn vật liệu. Dưới đây là những ứng dụng thực tế mà con số tưởng chừng khô khan này mang lại.

- Trong thiết kế và thi công đường: Khi biết chính xác khối lượng riêng, kỹ sư dễ dàng tính định mức vật liệu cho mỗi lớp mặt đường. Việc này giúp tiết kiệm chi phí, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt trong quá trình thi công. Với công trình dân dụng hoặc khu công nghiệp, nhựa đường 60/70 là lựa chọn tối ưu nhờ độ bám dính tốt và độ nhớt ổn định.
- Trong vận chuyển và lưu kho: Thông số khối lượng riêng giúp tính chính xác tải trọng xe, giảm rủi ro quá tải khi di chuyển. Nó cũng hỗ trợ bố trí kho chứa hợp lý, đảm bảo an toàn và tránh biến đổi chất lượng do nhiệt độ hoặc áp suất.
- Trong chọn loại nhựa phù hợp công trình: Với công trình cần chịu nhiệt cao, nhựa đường 115/15 có độ đặc và độ bền cao hơn. Trong khi đó, khí hậu nóng ẩm Việt Nam phù hợp với loại 60/70 vì khả năng ổn định tốt. Nhựa đường Hương Giang hiện có sẵn cả hai loại, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
Nắm rõ khối lượng riêng giúp công trình tiết kiệm chi phí, thi công chính xác và đảm bảo độ bền theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Tiêu chuẩn và nguồn tham khảo đáng tin cậy
Để đảm bảo khối lượng riêng của nhựa đường đạt đúng giá trị kỹ thuật, việc tuân thủ các tiêu chuẩn đo lường quốc tế là điều bắt buộc. Những quy chuẩn này giúp thống nhất phương pháp kiểm tra và đảm bảo chất lượng vật liệu trong mọi công trình.

Các tiêu chuẩn thường dùng:
- TCVN 7493:2005 – quy định phương pháp xác định khối lượng riêng của bitumen và nhựa đường theo điều kiện phòng thí nghiệm.
- ASTM D70 (Mỹ) – tiêu chuẩn quốc tế về đo khối lượng riêng bitumen ở nhiệt độ kiểm soát, đảm bảo độ chính xác cao.
Các tiêu chuẩn này được áp dụng phổ biến trong sản xuất, kiểm định và nghiệm thu vật liệu tại Việt Nam.
Cam kết từ Nhựa Đường Hương Giang:
Mọi sản phẩm nhựa đường 60/70 và 115/15 đều được kiểm định theo TCVN và ASTM, có giấy chứng nhận rõ ràng về xuất xứ và chất lượng. Nhờ đó, người thi công hoàn toàn yên tâm khi sử dụng, đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ mặt đường lâu dài.
Những con số về khối lượng riêng chỉ thực sự đáng tin khi được đo và kiểm chứng theo đúng tiêu chuẩn quốc tế — điều mà Hương Giang luôn duy trì trong từng lô hàng.
Hiểu đúng khối lượng riêng của nhựa đường giúp bạn tính vật liệu chính xác, kiểm soát chi phí và đảm bảo công trình bền vững hơn. Nhiều sai sót trong thi công đến từ việc ước lượng sai khối lượng — điều hoàn toàn có thể tránh nếu nắm rõ thông số này.
Nhựa Đường Hương Giang cung cấp nhựa 60/70 và 115/15 đạt chuẩn quốc tế, có chứng nhận rõ ràng về trọng lượng riêng. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn loại nhựa phù hợp cho công trình của bạn.

