1kg nhựa đường bao nhiêu tiền? Bảng giá mới nhất 2025

Giá 1kg nhựa đường cập nhật mới nhất từ Nhựa đường Hương Giang

Bạn chỉ cần vài ký nhựa đường để vá sân hay chống thấm mái nhưng không biết 1kg nhựa đường bao nhiêu tiền? Thông thường, nhựa đường được bán theo phuy 150–200kg nên khó xác định giá lẻ. Nhựa đường Hương Giang cập nhật bảng giá thực tế 2025, hướng dẫn cách quy đổi giá phuy sang kg và hỗ trợ báo giá nhanh chỉ trong 5 phút – giúp bạn tính chi phí chính xác, chọn đúng loại nhựa cho công trình.

1kg nhựa đường bao nhiêu tiền hiện nay?

Trên thực tế, nhựa đường không được bán theo cân lẻ mà theo phuy 180–200kg, nên nhiều người khó xác định giá 1kg là bao nhiêu. Dưới đây là cách quy đổi và mức giá trung bình được Nhựa đường Hương Giang cập nhật mới nhất năm 2025 – giúp bạn dễ tính toán hơn khi chỉ cần mua số lượng nhỏ.

Giá 1kg nhựa đường cập nhật mới nhất từ Nhựa đường Hương Giang
Giá 1kg nhựa đường cập nhật mới nhất từ Nhựa đường Hương Giang

Bảng quy đổi giá phuy sang 1kg nhựa đường

  • Một phuy nhựa đường 60/70 thường nặng khoảng 180–200kg.
  • Nếu giá phuy trung bình là 2,3–2,5 triệu đồng, thì 1kg nhựa đường dao động 11.500–13.800 đồng/kg. (Giá tham khảo)
  • Với nhựa đường lỏng hoặc pha chế, giá có thể thấp hơn do chứa dung môi.

Giá thực tế từng loại nhựa đường năm 2025

  • Nhựa đường 60/70 Singapore: khoảng 12.500đ/kg
  • Nhựa đường 60/70 Iran: khoảng 11.500đ/kg
  • Nhựa đường cục (bitumen rắn): khoảng 45.000đ/kg
  • Nhựa đường lỏng RC, MC: khoảng 12.000đ/kg

Giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm nhập hàng và thị trường dầu thô.

Các yếu tố làm thay đổi giá

  • Loại nhựa: Nhựa đặc (60/70, 115/15) thường đắt hơn nhựa lỏng.
  • Xuất xứ: Hàng Singapore, Petrolimex có giá ổn định; hàng Iran rẻ hơn nhưng cần kiểm tra chứng từ.
  • Thời điểm: Khi giá dầu thế giới tăng, giá nhựa đường trong nước cũng tăng theo.
  • Quy cách & số lượng mua: Mua lẻ theo kg thường cao hơn giá phuy hoặc xá.

Tóm lại, giá 1kg nhựa đường hiện nay dao động từ 11.500đ đến 45.000đ/kg, tùy loại và nguồn gốc. Nếu bạn muốn nhận báo giá chính xác theo số lượng, Nhựa đường Hương Giang có thể hỗ trợ tính nhanh và giao tận công trình.

Vì sao giá nhựa đường chênh lệch giữa các loại?

Khi tìm hiểu bảng giá, bạn dễ thấy nhựa đường 60/70, 115/15 hay nhựa đường lỏng có mức chênh lệch khá lớn. Lý do không chỉ nằm ở loại sản phẩm mà còn ở xuất xứ và biến động thị trường dầu thô. Hiểu rõ điều này giúp bạn chọn loại nhựa phù hợp với nhu cầu thực tế, tránh mua “quá tay” hoặc chọn sai loại gây tốn chi phí.

So sánh giá nhựa đường 60/70, 115/15 và nhựa đường lỏng
So sánh giá nhựa đường 60/70, 115/15 và nhựa đường lỏng

Phân biệt theo loại nhựa đường

  • Nhựa đường 60/70: loại phổ biến nhất, dùng cho thi công mặt đường. Độ bám dính cao, chịu nhiệt tốt, giá ổn định quanh mức 11.000–13.000đ/kg.
  • Nhựa đường 115/15: chuyên cho chống thấm, có độ tinh luyện cao hơn → giá tăng do quy trình sản xuất phức tạp.
  • Nhựa đường lỏng RC, MC, SC: chứa dung môi nên giá thấp hơn, dễ thi công nhưng không bền bằng nhựa đặc.

Ảnh hưởng bởi xuất xứ và thương hiệu

  • Petrolimex, Shell, Singapore: chất lượng ổn định, đạt tiêu chuẩn quốc tế nên giá cao hơn 5–10%.
  • Iran: giá rẻ hơn, nhưng cần kiểm tra chứng nhận CO, CQ để đảm bảo đúng loại.
  • Nguồn hàng trong nước: phụ thuộc nhiều vào chi phí vận chuyển và thời điểm nhập khẩu.

Tác động từ giá dầu và thời điểm thị trường

  • Nhựa đường là sản phẩm lọc từ dầu mỏ, nên khi giá dầu Brent tăng, giá nhựa đường trong nước tăng theo.
  • Giai đoạn cao điểm xây dựng (tháng 3–10 hàng năm) thường khiến giá nhựa tăng nhẹ do nhu cầu lớn.
  • Ngược lại, mùa mưa hoặc cuối năm giá có thể giảm 3–5%.

Tóm lại, giá nhựa đường chênh lệch chủ yếu do loại, xuất xứ và thời điểm thị trường, vì vậy trước khi mua, bạn nên xác định rõ mục đích sử dụng để chọn đúng loại – đúng giá.

Cách chọn và mua nhựa đường số lượng nhỏ

Không phải ai cũng cần cả phuy 200kg nhựa đường. Nhiều người chỉ cần mua vài ký để vá sân, chống thấm mái hoặc thử vật liệu, nhưng lại lo lắng không biết mua ở đâu và giá có cao hơn không. Dưới đây là những gợi ý giúp bạn chọn đúng loại và mua dễ dàng hơn.

Mua nhựa đường số lượng nhỏ theo kg giao tận công trình
Mua nhựa đường số lượng nhỏ theo kg giao tận công trình

Khi nào nên mua lẻ theo kg?

  • Khi chỉ cần sửa chữa nhỏ: vá nứt sân bê tông, trám khe co giãn, chống thấm chân tường.
  • Khi thi công thử nghiệm hoặc cần mẫu test trước khi làm diện rộng.
  • Khi muốn tiết kiệm chi phí: mua đúng lượng dùng, tránh tồn kho hoặc lãng phí.
    → Với các mục đích này, mua theo kg sẽ linh hoạt hơn và dễ vận chuyển.

Mua nhựa đường số lượng nhỏ ở đâu uy tín?

  • Nhựa đường Hương Giang cung cấp đủ các loại nhựa 60/70, 115/15, nhựa lỏng… theo cả phuy và kg, phù hợp cho công trình nhỏ lẫn lớn.
  • Bạn có thể đặt trực tiếp và được báo giá nhanh trong 5 phút, giao tận nơi, có hóa đơn rõ ràng.
  • Chúng tôi luôn tư vấn loại phù hợp nhất với nhu cầu – không bán theo “giá chung chung”, mà dựa trên thực tế thi công của bạn.

Tóm lại, nếu bạn chỉ cần một lượng nhỏ nhựa đường, hãy chọn hình thức mua theo kg tại Hương Giang – tiết kiệm, thuận tiện và vẫn đảm bảo đúng chất lượng thi công.

Mẹo giúp tiết kiệm chi phí khi mua nhựa đường

Nhiều người cho rằng chỉ cần chọn nơi có giá rẻ là đã tiết kiệm, nhưng thực tế mua nhựa đường đúng loại – đúng nhu cầu mới là cách giảm chi phí hiệu quả nhất. Dưới đây là một vài mẹo nhỏ giúp bạn chi tiêu hợp lý hơn khi chọn vật liệu này.

Liên hệ Nhựa đường Hương Giang nhận báo giá nhựa đường chính xác 2025
Liên hệ Nhựa đường Hương Giang nhận báo giá nhựa đường chính xác 2025

1. Mua đúng loại cho mục đích sử dụng

  • Dùng nhựa đường 60/70 cho thi công mặt đường hoặc sân bãi.
  • Chọn nhựa đường 115/15 khi cần chống thấm mái hoặc bể chứa.
  • Nếu chỉ sửa chữa tạm, nhựa đường lỏng sẽ tiện và rẻ hơn.

→ Việc chọn sai loại không chỉ tốn tiền mà còn khiến bề mặt nhanh hỏng.

2. Ước tính khối lượng và so sánh hình thức mua

  • Tính toán kỹ trước khi mua để tránh dư thừa.
  • So sánh giá phuy và giá lẻ theo kg – mua phuy rẻ hơn nếu dùng nhiều, còn mua kg hợp lý khi thi công nhỏ.
  • Ưu tiên nơi có báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí vận chuyển ẩn.

3. Mua tại đơn vị uy tín, có nguồn gốc rõ ràng

  • Chọn nhà cung cấp có CO, CQ như Nhựa đường Hương Giang.
  • Sản phẩm chuẩn giúp tiết kiệm lâu dài vì độ bền cao, thi công ổn định.

Tóm lại, tiết kiệm khi mua nhựa đường không chỉ nằm ở giá, mà ở cách chọn đúng loại, đúng lượng và đúng nơi uy tín.

Tóm lại, giá 1kg nhựa đường hiện dao động từ 11.500 – 45.000đ/kg, tùy loại và xuất xứ. Nếu bạn chỉ cần vài ký để vá sân, chống thấm hoặc thi công nhỏ, việc tìm nơi bán lẻ uy tín thật không dễ.

Nhựa đường Hương Giang giúp bạn tính nhanh giá theo kg, cung cấp hàng chuẩn CO–CQ, báo giá trong 5 phút và giao tận công trình toàn quốc.

Liên hệ ngay để nhận báo giá nhựa đường chi tiết 2025 – chọn đúng loại, đúng giá, tiết kiệm cho công trình của bạn.