Đơn giá nhựa đường là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thi công trong các dự án giao thông và hạ tầng. Việc nắm rõ mức giá cập nhật, chủng loại và nguồn gốc nhựa đường giúp chủ đầu tư, nhà thầu hoặc đơn vị thi công dự toán chính xác hơn, tránh rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng đơn giá nhựa đường mới nhất, phân tích các yếu tố tác động đến giá và gợi ý cách lựa chọn loại nhựa phù hợp cho từng hạng mục công trình.
Bảng báo giá các loại nhựa đường tại Hà Nội
Giá nhựa đường tại Hà Nội dao động tùy từng loại, giá có thể thay đổi tùy theo nguồn gốc, quy cách đóng gói và nhà cung cấp. Để nhận báo giá chính xác theo tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN / ASTM) và khối lượng, bạn nên liên hệ trực tiếp Nhựa đường Hương Giang hotline: 0983271307/0983794399 – Zalo: 0983271307.
Lưu ý:
- Giá dưới đấy chỉ để tham khảo khoảng chi phí.
- Giá nhựa đường biến động theo giá dầu thô thế giới, tỷ giá và chi phí logistics.
- Hàng nhập khẩu (Iran, Shell, Singapore) thường ổn định, đồng nhất, nhưng giá cao hơn hàng nội địa.
- Với dự án lớn, giá sẽ giảm theo chiết khấu số lượng.
Nhóm nhựa đường đặc nóng phục vụ giao thông
Nhựa đường đặc nóng 60/70 là loại được sử dụng phổ biến nhất trong thi công mặt đường. Mỗi thương hiệu và tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ có mức giá khác nhau, đặc biệt bị ảnh hưởng bởi giá dầu thô.
| Loại nhựa đường | Quy cách | Giá tham khảo | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Nhựa đường Petrolimex 60/70 | Tấn | 15.000.000 – 15.100.000 đ/tấn | Chuẩn TCVN, dùng cho đường bộ |
| Nhựa đường Shell 60/70 | Tấn | 15.200.000 – 15.600.000 đ/tấn | Hàng nhập khẩu, ổn định cao |
| Nhựa đường Iran 60/70 | Tấn | 14.500.000 – 15.000.000 đ/tấn | Phổ biến trong thi công quy mô lớn |
| Nhựa đường 60/70 thông dụng | Tấn | 4.200.000 đ/tấn | Loại giá rẻ, tiêu chuẩn thấp |
Nhóm nhựa đường lỏng (Cutback Asphalt)
Nhựa đường lỏng được pha loãng bằng dung môi, giúp thấm sâu vào lớp móng và tăng độ bám dính. Loại này thường dùng cho các công đoạn chuẩn bị nền đường và xử lý bề mặt trước khi thảm nhựa.
| Loại | Giá tham khảo | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Nhựa đường MC30 | 11.700.000 – 12.800.000 đ/tấn | Thấm bám lớp móng |
| Nhựa đường MC70 | 11.800.000 – 13.500.000 đ/tấn | Phổ biến nhất cho công trình giao thông |
| Nhựa đường MC250 | 13.000.000 – 14.000.000 đ/tấn | Lớp móng dày, cường độ cao |
Nhựa đường Polymer (PMB cải tiến polymer)
Nhựa đường Polymer là loại cải tiến giúp tăng độ bền, chống hằn lún và phù hợp cho công trình yêu cầu kỹ thuật cao. Đây là lựa chọn được ưu tiên trong cao tốc, sân bay và tuyến đường chịu tải trọng lớn.
| Loại | Giá tham khảo | Ghi chú |
|---|---|---|
| PMB 3% Polymer | 17.000.000 – 19.000.000 đ/tấn | Tăng độ đàn hồi, chống hằn lún |
| PMB 5% Polymer | 20.000.000 – 23.000.000 đ/tấn | Dùng cho đường cao tốc, tải trọng lớn |
| Nhựa đường cao su (CRMB) | 21.000.000 – 24.500.000 đ/tấn | Giảm nứt, chống lão hóa |
Nhựa đường đóng gói dạng dẻo / dạng cục
Nhựa đường dạng đóng gói phù hợp cho các công trình nhỏ, dân dụng hoặc nhu cầu chống thấm thủ công. Nhờ đặc tính dễ vận chuyển và bảo quản, đây là nhóm sản phẩm có nhu cầu cao quanh năm.
| Loại | Quy cách | Giá |
|---|---|---|
| Nhựa đường dẻo | Kg / Phi | 370.000 đ/kg hoặc 4.500.000 đ/phi |
| Nhựa đường cục | Kg | 45.000 đ/kg |
| Nhựa đường bao 25kg (rắn) | Bao | 300.000 – 350.000 đ/bao |
Nhựa đường chống thấm xây dựng dân dụng
Nhựa đường chống thấm được dùng rộng rãi trong nhà dân, nhà xưởng, tầng hầm và mái bê tông. Đây là nhóm sản phẩm có giá linh hoạt tùy công thức, độ đậm đặc và thương hiệu.
| Loại | Quy cách | Giá |
|---|---|---|
| Nhựa đường chống thấm 25kg | Hộp | 750.000 đ/hộp |
| Nhựa đường chống thấm dạng dẻo | 10kg | 200.000 đ/thùng |
| Nhũ tương nhựa đường CSS-1 | Thùng / Tấn | 7.000.000 – 8.500.000 đ/tấn |
| Nhũ tương phân tách nhanh CRS-1 | Tấn | 8.500.000 – 9.500.000 đ/tấn |
| Nhũ tương phân tách chậm SS-1 | Tấn | 7.500.000 – 8.200.000 đ/tấn |
Tổng quan về nhựa đường
Nhựa đường là vật liệu kết dính hữu cơ không thấm nước, có màu đen hoặc nâu sẫm, dạng bán rắn hoặc rắn ở nhiệt độ phòng là sản phẩm cuối cùng của quá trình chưng cất dầu mỏ. Nó nổi bật với các đặc tính như chống thấm, độ dẻo, khả năng liên kết, độ bền cao và chống ăn mòn hóa học. Nhựa đường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng đường sá, chống thấm cho các công trình và trong các ứng dụng công nghiệp khác.

Các loại nhựa đường và phân loại ảnh hưởng đến giá
Đơn giá nhựa đường phụ thuộc vào loại sản phẩm và hình thức cung cấp. Hiện nay, phổ biến nhất là nhựa đường 60/70 đặc nóng ( xá ) và nhựa đường 60/70 đóng phuy, mỗi loại có ưu điểm và mức giá riêng, phù hợp với từng quy mô công trình.
Nhựa đường 60/70 đặc nóng ( xá )
Nhựa đường xá được vận chuyển bằng xe bồn ở trạng thái nóng chảy, dùng trực tiếp tại công trường. Loại này giá thành thấp, không tốn chi phí bao bì, đảm bảo tính đồng nhất cao, phù hợp cho các dự án lớn như cao tốc, quốc lộ hay sân bay. Tuy nhiên, quá trình thi công yêu cầu thiết bị bảo ôn và hệ thống bơm chuyên dụng để duy trì nhiệt độ ổn định.

Nhựa đường 60/70 đóng phuy
Nhựa đường đóng phuy được chứa trong thùng thép 150-200kg, thuận tiện vận chuyển và lưu trữ. Giá thường cao hơn nhựa xá 5-10% do chi phí bao bì nhưng dễ bảo quản phù hợp với công trình vừa và nhỏ như khu dân cư, bãi đỗ xe hoặc đường nội bộ. Loại này giúp thi công linh hoạt ở nhiều khu vực, đặc biệt nơi không có thiết bị bảo ôn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá nhựa đường
Đơn giá nhựa đường bị ảnh hưởng bởi chi phí nguyên vật liệu, quy mô và địa điểm thi công, yêu cầu kỹ thuật và chất lượng cùng các yếu tố khác như tiến độ thi công và xuất xứ sản phẩm.
Chi phí nguyên vật liệu
Nguồn gốc dầu mỏ: Nhựa đường được sản xuất từ dầu mỏ nên giá dầu mỏ toàn cầu, các chính sách năng lượng và tình hình địa chính trị có tác động lớn đến giá nhựa đường.
Chất lượng và loại vật liệu: Các loại nhựa đường cao cấp, yêu cầu kỹ thuật đặc biệt hoặc phụ gia đặc biệt sẽ có giá cao hơn.
Quy mô và địa điểm thi công
Khối lượng thi công: Khối lượng càng lớn, đơn giá thường càng rẻ do tận dụng được lợi thế quy mô về nhân công, vật liệu và chi phí vận chuyển.
Địa hình và điều kiện công trình: Địa hình khó khăn, yêu cầu kỹ thuật phức tạp hơn sẽ làm tăng chi phí thi công.
Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách từ trạm trộn bê tông nhựa đến công trình ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển, đặc biệt với những công trình ở xa.
Yêu cầu kỹ thuật: Dự án đòi hỏi chất lượng cao hoặc kỹ thuật đặc biệt sẽ làm tăng giá thành.
Yếu tố phụ trợ
Tiến độ thi công: Yêu cầu hoàn thành dự án nhanh chóng sẽ làm tăng chi phí do áp lực về nhân công và máy móc.
Xuất xứ sản phẩm: Nhựa đường nhập khẩu thường có giá cao hơn so với sản phẩm nội địa.
Chất lượng công trình: Chi phí tương xứng với chất lượng, đầu tư cho công trình chất lượng cao sẽ tốn kém hơn nhưng mang lại hiệu quả bền vững.

Trên đây là thông tin đơn giá nhựa đường năm 2025 giúp bạn dễ dàng dự toán chi phí và chọn loại nhựa phù hợp cho công trình. Việc nắm rõ các yếu tố như nguồn gốc, quy mô và hình thức cung cấp giúp tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng thi công. Để có báo giá chính xác theo từng thời điểm, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tốt nhất
