Giá nhựa đường lỏng luôn thay đổi theo loại và thời điểm thi công. Nhiều đơn vị gặp khó khi dự toán vì giá chênh lệch giữa RC, MC, SC hoặc giữa nhà cung cấp trong và ngoài nước. Thực tế, nhựa lỏng được sản xuất từ nhựa đường đặc 60/70, nên muốn biết giá chuẩn, cần theo bảng giá nhựa đường gốc.
Nhựa đường Hương Giang cung cấp trực tiếp nhựa đường 60/70 và nhựa cứng 115/15 – hai loại nguyên liệu dùng để sản xuất nhựa lỏng trên thị trường. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ mức giá, yếu tố ảnh hưởng và cách chọn loại phù hợp cho công trình.
Nhựa đường lỏng là gì và liên quan thế nào đến nhựa đường 60/70
Thị trường thường nhắc đến “giá nhựa đường lỏng” như một vật liệu riêng biệt, nhưng thực tế, loại nhựa này không phải là nhựa mới. Nó được tạo ra bằng cách pha loãng nhựa đường đặc 60/70 với dung môi dầu nhẹ để thi công dễ hơn ở nhiệt độ thường.

Cấu tạo và phân loại nhựa đường lỏng
- RC (Rapid Curing): Đông đặc nhanh, dùng cho lớp dính bám (Tack Coat).
- MC (Medium Curing): Đông đặc vừa, dùng cho lớp thấm bám (Prime Coat).
- SC (Slow Curing): Đông đặc chậm, thích hợp cho lớp bảo dưỡng hoặc phủ chống bụi.
Ba nhóm trên khác nhau ở tốc độ bay hơi dung môi, nên mức giá cũng khác nhau. RC thường đắt hơn vì khô nhanh, tiết kiệm thời gian thi công.
Mối liên hệ giữa nhựa lỏng và nhựa đặc 60/70
- Nhựa lỏng được sản xuất trực tiếp từ nhựa đặc 60/70, loại nhựa mà Nhựa đường Hương Giang đang cung cấp.
- Khi giá nhựa 60/70 tăng, giá nhựa lỏng trên thị trường cũng tăng tương ứng vì chi phí nguyên liệu đầu vào chiếm phần lớn.
- Do đó, người mua cần theo dõi giá nhựa đường 60/70 để dự đoán biến động giá nhựa đường lỏng.
Hiểu đúng mối liên hệ này giúp bạn đánh giá giá nhựa lỏng chính xác hơn. Thực tế, nhựa 60/70 chính là “gốc” tạo nên nhựa lỏng, nên nắm được giá nhựa đặc nghĩa là bạn đã nắm được gốc giá của cả thị trường nhựa đường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá nhựa đường lỏng
Giá nhựa đường lỏng không cố định, dù cùng loại hay cùng khu vực. Sự chênh lệch đến từ nhiều yếu tố: đặc tính sản phẩm, thương hiệu, hình thức mua và cả biến động thị trường dầu thô. Hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn ước tính giá chính xác và chọn thời điểm mua hợp lý.

Loại nhựa và tốc độ đông đặc
Mỗi loại nhựa có tốc độ bay hơi dung môi khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá.
- RC (Rapid Curing) khô nhanh, thi công gấp → giá cao hơn.
- MC (Medium Curing) cân bằng giữa chi phí và hiệu quả → phổ biến nhất.
- SC (Slow Curing) bay hơi chậm, phù hợp bảo dưỡng dài ngày → giá thấp hơn.
Nhựa càng khô nhanh, chi phí sản xuất và bảo quản càng cao.
Thương hiệu và nguồn gốc
- Giá nhựa đường lỏng phụ thuộc nguồn nguyên liệu nhựa 60/70 dùng để pha chế.
- Shell và Iran thường cao hơn do chi phí nhập khẩu, ổn định chất lượng.
- Petrolimex là lựa chọn nội địa có giá mềm hơn nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Nguồn cung ổn định giúp giữ giá tốt, tránh biến động mạnh theo mùa.
Khối lượng và hình thức đóng gói
- Mua lẻ theo can (20L) luôn có giá cao hơn mua phuy hoặc tấn.
- Doanh nghiệp thi công lớn thường được chiết khấu theo khối lượng.
- Bao bì, vận chuyển và chi phí lưu kho cũng ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
Với công trình dài hạn, mua phuy hoặc theo tấn sẽ tối ưu chi phí hơn nhiều.
Thời điểm và nguồn cung bitumen
- Giá nhựa lỏng biến động theo mùa thi công (từ tháng 3–8 giá thường tăng).
- Khi giá dầu thô thế giới tăng, chi phí bitumen 60/70 – nguyên liệu chính – cũng tăng theo.
- Một số giai đoạn khan hàng hoặc khó nhập khẩu có thể khiến giá tăng mạnh.
Nắm rõ chu kỳ thị trường giúp bạn chọn thời điểm nhập hàng hợp lý, tránh đội giá.
Giá nhựa đường lỏng chịu tác động từ loại nhựa, thương hiệu, khối lượng và thời điểm mua. Hiểu rõ bốn yếu tố này chính là cách đơn giản nhất để chủ động kiểm soát chi phí thi công và ngân sách vật liệu.
Bảng giá nhựa đường lỏng & báo giá gốc từ Nhựa đường Hương Giang
Người tìm kiếm giá nhựa đường lỏng thường muốn biết con số thực tế để dự toán chi phí thi công. Tuy nhiên, mức giá trên thị trường chỉ mang tính tham khảo, vì mỗi đơn vị pha chế sử dụng nguồn nhựa gốc khác nhau. Để nắm giá chính xác, cần nhìn vào giá nhựa đường 60/70 và 115/15 – hai loại mà Nhựa đường Hương Giang đang cung cấp trực tiếp từ tổng kho.
Bảng giá nhựa lỏng RC, MC, SC (tham khảo thị trường)
| Loại nhựa lỏng | Ứng dụng chính | Giá tham khảo (VNĐ/tấn) | Đặc điểm |
| RC70 | Lớp dính bám (Tack Coat) | 12.000.000 – 13.500.000 | Khô nhanh, rút ngắn thời gian thi công |
| MC70 | Lớp thấm bám (Prime Coat) | 11.800.000 – 13.200.000 | Dễ thi công, phổ biến nhất hiện nay |
| SC250 | Bảo dưỡng, phủ chống bụi | 11.500.000 – 12.800.000 | Đông đặc chậm, tiết kiệm vật liệu |
Lưu ý:
- Đây là giá tham khảo trung bình trên thị trường, có thể thay đổi theo khu vực và thời điểm.
- Mức giá thực tế sẽ phụ thuộc vào giá nhựa đường gốc 60/70, là nguyên liệu chính để sản xuất nhựa lỏng.
Báo giá nhựa đường gốc (60/70 và 115/15) – sản phẩm Hương Giang
| Mã sản phẩm | Loại nhựa đường | Giá tham khảo | Xuất xứ / Ghi chú |
| Nhựa đường cứng 115/15 | Nhựa đường công nghiệp, dùng cho chống thấm & bảo dưỡng | Liên hệ báo giá | Cung cấp trực tiếp tại tổng kho Hương Giang |
| Nhựa đường 60/70 Iran | Nhựa đặc – dạng phuy | Liên hệ báo giá | Hàng nhập khẩu, độ bền cao |
| Nhựa đường 60/70 Petrolimex | Nhựa đặc – dạng phuy | Liên hệ báo giá | Hàng nội địa, chất lượng ổn định |
| Nhựa đường 60/70 Shell | Nhựa đặc – dạng phuy | Liên hệ báo giá | Nhập khẩu Singapore, tiêu chuẩn quốc tế |
Thông tin thêm:
- Giá cụ thể sẽ thay đổi theo số lượng, thời điểm nhập hàng và khu vực giao.
- Mỗi lô hàng đều có chứng nhận xuất xứ (CO, CQ), đảm bảo chất lượng thi công.
- Bạn có thể liên hệ Nhựa đường Hương Giang để nhận báo giá chi tiết nhất trong ngày, kèm tư vấn chọn loại phù hợp cho công trình.
Giá nhựa đường lỏng trên thị trường chỉ là ước tính. Để có bảng giá thật – chính xác và có chứng nhận, hãy tham khảo giá nhựa đường 60/70 và 115/15 do Nhựa đường Hương Giang cung cấp, đây là gốc của mọi mức giá nhựa lỏng hiện nay.
Cách chọn đúng loại nhựa đường cho công trình
Không phải loại nhựa đường nào cũng phù hợp với mọi hạng mục. Nhiều công trình thi công bị nứt, bong tróc sau vài tháng vì chọn sai loại nhựa – dùng nhựa lỏng cho phần chịu tải hoặc dùng nhựa đặc khi không có thiết bị gia nhiệt. Việc hiểu rõ đặc tính từng loại sẽ giúp bạn chọn đúng vật liệu, tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ bền công trình.

Khi nên dùng nhựa lỏng (RC, MC, SC)
- RC70, MC70, SC250 thích hợp cho lớp dính bám, thấm bám và bảo dưỡng mặt đường.
- Dạng lỏng giúp thi công lạnh, không cần đun nóng, tiết kiệm thời gian và nhân công.
- Phù hợp cho đường nội bộ, sân bãi, khu công nghiệp, nơi cần hoàn thiện nhanh.
- Ví dụ: Khi phủ lớp thấm bám trên nền cấp phối đá dăm, nhựa MC70 là lựa chọn phổ biến vì dễ tưới và bám tốt.
Khi nên chọn nhựa đặc (60/70, 115/15)
- Nhựa đường 60/70 dùng cho bê tông nhựa nóng, chịu tải trọng lớn như đường quốc lộ, cao tốc.
- Nhựa cứng 115/15 phù hợp cho chống thấm, móng cầu, hầm, sân thượng, nơi cần độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao.
- Cả hai loại này là sản phẩm chủ lực của Nhựa đường Hương Giang, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận rõ ràng.
Lời khuyên của chúng tôi
- Hãy chọn nhựa theo điều kiện thời tiết, thiết bị và mục đích sử dụng.
- Nếu cần thi công nhanh, diện tích nhỏ → dùng nhựa lỏng.
- Nếu cần độ bền cao, mặt đường chịu tải nặng → dùng nhựa đặc 60/70 hoặc 115/15.
- Khi phân vân, hãy liên hệ Nhựa đường Hương Giang để được kỹ sư tư vấn loại phù hợp nhất cho từng hạng mục.
Chọn đúng loại nhựa đường chính là bước đầu tiên để công trình bền lâu. Hiểu rõ khi nào dùng nhựa lỏng và khi nào dùng nhựa đặc giúp bạn thi công hiệu quả, tiết kiệm và an toàn hơn.
Báo giá 5 mã sản phẩm Nhựa đường Hương Giang
Sau khi đã hiểu rõ giá nhựa đường lỏng và cách chọn loại phù hợp, bước tiếp theo là xem báo giá cụ thể của các sản phẩm nhựa đường gốc mà Hương Giang đang cung cấp. Đây là những sản phẩm thật, có chứng nhận xuất xứ, được sử dụng phổ biến trong hầu hết công trình giao thông và hạ tầng tại Việt Nam.

Danh sách liên kết sản phẩm
Bạn có thể xem chi tiết từng dòng sản phẩm qua các liên kết nội bộ sau:
- Nhựa đường cứng 115/15 – Loại nhựa công nghiệp chuyên dùng cho chống thấm, bảo dưỡng và kết cấu móng cầu, tầng hầm. Xem cụ thể chi tiết giá nhựa đường khô 115/15.
- Nhựa đường phuy 60/70 – Dạng nhựa đặc nóng, phù hợp cho thi công bê tông nhựa và các tuyến đường giao thông chính. Xem cụ thể chi tiết giá nhựa đường 60 70.
- Nhựa đường Iran 60/70 – Hàng nhập khẩu trực tiếp, độ ổn định cao, giá cạnh tranh.
- Nhựa đường Petrolimex 60/70 – Sản phẩm nội địa, đạt tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7493:2005.
- Nhựa đường Shell 60/70 – Dòng nhựa nhập từ Singapore, thương hiệu uy tín toàn cầu.
Lợi ích khi mua từ Nhựa đường Hương Giang
- Nguồn hàng ổn định – chính hãng: Tất cả sản phẩm đều có CO, CQ rõ ràng, kiểm định tại kho trước khi xuất.
- Giá minh bạch – cập nhật theo ngày: Báo giá trực tiếp từ tổng kho, không qua trung gian.
- Tư vấn kỹ thuật tận nơi: Đội ngũ kỹ sư hướng dẫn chọn đúng loại nhựa cho từng hạng mục thi công.
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc: Giao hàng nhanh, đảm bảo an toàn, kèm hướng dẫn bảo quản.
Từ bài viết này, bạn có thể truy cập nhanh các báo giá và sản phẩm chính của Nhựa đường Hương Giang, xem chi tiết từng loại, nhận tư vấn kỹ thuật và bảng giá mới nhất theo khu vực thi công.
Giá nhựa đường lỏng luôn biến động theo loại và thời điểm. Hiểu rõ mối liên hệ giữa nhựa lỏng và nhựa đặc 60/70 giúp bạn chủ động dự toán, tránh sai lệch giá và chọn đúng vật liệu cho công trình.
Nhựa đường Hương Giang cung cấp nhựa đường 60/70 và nhựa cứng 115/15 – nguồn hàng chuẩn, có chứng nhận xuất xứ và giá minh bạch.
Liên hệ ngay 0983 271 307 để nhận báo giá nhựa đường lỏng, nhựa 60/70 và 115/15 mới nhất, kèm tư vấn kỹ thuật từ đội ngũ chuyên gia Hương Giang.

