Trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng giao thông, nhựa đường Shell 60/70 luôn được xem là tiêu chuẩn vàng về độ ổn định, độ bám dính và độ bền. Đây là dòng sản phẩm cao cấp của thương hiệu Shell – tập đoàn năng lượng hàng đầu thế giới, nổi tiếng với chất lượng đồng nhất và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Lựa chọn đúng loại nhựa đường không chỉ giúp công trình đạt tuổi thọ cao hơn, mà còn giảm đáng kể chi phí bảo trì và sửa chữa trong dài hạn.
Nhựa đường Shell 60/70 là gì?
Nhựa đường Shell 60/70 là loại nhựa đường đặc nóng được tinh luyện từ dầu mỏ, đóng phuy 154 kg – phù hợp cho vận chuyển và cấp phát tại công trình. Chỉ số 60/70 thể hiện độ kim lún của nhựa, tức mức độ cứng – dẻo phù hợp với khí hậu nóng ẩm và tải trọng nặng tại Việt Nam. Đây cũng là loại được các nhà thầu ưu tiên nhờ độ ổn định và sự đồng nhất trong từng lô hàng.
Nhựa đường Shell 60/70 thường được nhập từ Singapore theo chuẩn ASTM và TCVN. Loại nhựa này giữ tính nguyên chất, không pha tạp, giúp bề mặt đường bám dính tốt và hạn chế hằn lún trong quá trình khai thác.

Vì sao Shell 60/70 có độ đồng nhất cao?
Shell kiểm soát chặt quy trình tinh luyện và không thay đổi nguồn dầu thô giữa các lô sản xuất. Nhờ vậy, chỉ số kỹ thuật như độ kim lún, độ nhớt hay điểm hóa mềm ít dao động. Điều này giúp kỹ sư dễ dự đoán chất lượng và phối trộn ổn định hơn so với các nguồn khác.
- Lô hàng ít lệch chỉ số → thi công đều tay.
- Không gặp tình trạng “lô mềm – lô cứng” như một số nguồn Trung Đông.
- Đảm bảo tính liên tục cho các dự án kéo dài nhiều tháng.
Nhựa đường nguyên chất khác gì so với nhựa pha tạp?
Nhựa đường nguyên chất giữ hoàn toàn thành phần Bitumen, không pha thêm dầu thải hay dung môi rẻ tiền. Điều này giúp mặt đường đạt cường độ tốt hơn và chống nứt trong điều kiện nhiệt cao.
Sự khác biệt dễ nhận thấy khi thi công:
- Nhựa nguyên chất cho màu đen bóng, không tách lớp khi đun nóng.
- Độ bám dính với đá và cốt liệu tốt hơn, giảm rủi ro bong tróc.
- Khi nguội, tạo mặt đường đặc chắc và ổn định dài hạn.
Nhựa pha tạp thường có mùi khét mạnh, dễ oxy hóa và nhanh xuống cấp sau 1–2 mùa nắng.
Shell 60/70 phổ biến trong những loại công trình nào?
Nhờ độ ổn định nhiệt và độ bám dính cao, Shell 60/70 được nhiều nhà thầu ưu tiên cho các dự án yêu cầu tuổi thọ dài.
Một số hạng mục sử dụng nhiều:
- Đường khu công nghiệp, đường tỉnh/huyện, quốc lộ.
- Bãi đỗ xe tải nặng và mặt đường cảng.
- Các tuyến đường có lưu lượng xe lớn và yêu cầu chống hằn lún.
Trong thực tế, nhiều gói thầu lớn dùng Shell 60/70 để hạn chế rủi ro từ nhựa kém chất lượng, đặc biệt tại khu vực có nhiệt độ mặt đường cao vào mùa khô.

Bảng thông số kỹ thuật nhựa đường Shell 60/70
Trước khi quyết định mua, việc nắm rõ các chỉ tiêu kỹ thuật của nhựa đường Shell 60/70 là cực kỳ quan trọng. Đây là cơ sở giúp kỹ sư đánh giá độ ổn định, tính thích hợp của vật liệu với từng loại công trình và điều kiện thi công cụ thể:
| Chỉ tiêu | Đơn vị | Giới hạn | Phương pháp kiểm tra |
| Độ kim lún (Penetration) | 0.1mm | 60–70 | ASTM D5 |
| Nhiệt độ hóa mềm (Softening Point) | °C | 48–56 | ASTM D36 |
| Độ kéo dài (Ductility) | cm | ≥100 | ASTM D113 |
| Độ nhớt (Viscosity @135°C) | cSt | 350±50 | ASTM D2170 |
| Tỷ trọng (Specific Gravity) | 25°C | 1.01±0.02 | ASTM D70 |
Gợi ý: Nhà thầu nên chọn loại nhựa có độ kim lún nằm giữa khoảng 60–70 để đảm bảo vừa đủ dẻo khi thi công, vừa bền khi khai thác.
Cách hiểu đúng các chỉ số ASTM/TCVN quan trọng
Để đọc đúng bảng thông số, bạn cần nắm rõ ý nghĩa của từng chỉ số và ảnh hưởng của chúng khi thi công:
- Độ kim lún (ASTM D5): đo độ mềm/cứng của nhựa ở 25°C. Kim lún 60–70 nghĩa là nhựa đủ dẻo để bám dính, đủ cứng để không chảy mềm khi nhiệt độ mặt đường tăng cao.
- Điểm hóa mềm (ASTM D36): nhiệt độ bắt đầu mềm của nhựa. Điểm càng cao → khả năng chống hằn lún càng tốt.
- Độ kéo dài (ASTM D113): thể hiện độ dẻo và khả năng chịu biến dạng. Chỉ số ≥100 cm giúp lớp mặt tránh nứt sớm.
- Độ nhớt (ASTM D2170): quyết định độ chảy của nhựa ở 135°C. Độ nhớt ổn định giúp trộn đều với cốt liệu.
- Tỷ trọng (ASTM D70): ảnh hưởng tới định mức phối trộn. Tỷ trọng 1.01 giúp dự tính khối lượng chính xác.
Những chỉ số này giúp kỹ sư quyết định nhựa có phù hợp cho tuyến đường có tải trọng lớn, khu công nghiệp hay mặt đường có nhiệt độ cao vào mùa khô.

Độ kim lún ảnh hưởng tuổi thọ mặt đường thế nào?
Độ kim lún là thông số quan trọng nhất khi chọn nhựa đường 60/70.
- Kim lún thấp hơn (40/50) → nhựa cứng hơn, phù hợp vùng lạnh hoặc mặt đường chịu tải cực lớn.
- Kim lún cao hơn (80/100) → nhựa mềm hơn, dễ biến dạng trong vùng nóng hoặc nơi có nhiều xe tải nặng.
- Kim lún 60/70 → cân bằng tốt nhất giữa độ cứng và độ dẻo trong khí hậu Việt Nam.
Trong thực tế, nhiều tuyến đường nứt sớm hoặc hằn lún vì chọn sai độ kim lún. Nhựa quá mềm sẽ chảy khi mặt đường nóng lên, còn nhựa quá cứng dễ giòn và bong tróc khi nhiệt độ giảm đột ngột vào ban đêm.
Khi nào chọn Shell 60/70 – khi nào chọn Shell 80/100?
Việc chọn đúng loại nhựa ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ mặt đường và chi phí bảo trì:
Chọn 60/70 khi:
- Thi công ở vùng có nhiệt độ mặt đường cao (30–60°C).
- Tuyến đường có nhiều xe tải nặng.
- Công trình yêu cầu độ ổn định dài hạn.
- Mặt đường cần chống hằn lún tốt.
Chọn 80/100 khi:
- Thi công ở khu vực có nền nhiệt thấp.
- Tuyến đường lưu lượng xe nhỏ.
- Cần bề mặt mềm hơn để giảm nứt do co ngót.
Đây là lý do Shell 60/70 được chọn nhiều cho các tuyến đường tỉnh/huyện, quốc lộ và khu công nghiệp – nơi điều kiện nhiệt độ và tải trọng thay đổi liên tục.
Cách đọc CO/CQ Shell 60/70 & kiểm tra lô hàng đạt chuẩn
Khi mua nhựa đường Shell 60/70, CO và CQ là hai hồ sơ quan trọng giúp bạn xác nhận nguồn gốc và chất lượng của từng lô hàng. Đọc đúng CO/CQ giúp tránh rủi ro mua phải nhựa pha tạp, sai tiêu chuẩn hoặc không đúng lô sản xuất. Đây là bước đầu tiên trước khi đưa vật liệu vào trạm trộn.

Dưới đây là cách kiểm tra CO/CQ nhanh và rõ ràng để bạn yên tâm khi nhập nhựa vào kho.
CO/CQ Shell 60/70 gồm những mục nào?
Hồ sơ CO/CQ được phát hành theo mẫu quốc tế. Bạn cần kiểm tra 5 nhóm thông tin chính:
1. Thông tin nhà sản xuất
- Ghi rõ “Shell Singapore”
- Địa chỉ, ngày phát hành đầy đủ
- Logo rõ nét, không nhòe
2. Mã lô (LOT No.) và ngày sản xuất
- Mỗi lô hàng có một mã lô riêng
- Mã lô phải đồng nhất trong toàn bộ bộ hồ sơ
- Dùng để truy xuất lô sản xuất khi thi công dài ngày
3. Các chỉ số kỹ thuật
- Độ kim lún 60–70
- Điểm hóa mềm
- Độ kéo dài, độ nhớt
- Các chỉ số nằm trong biên độ ASTM/TCVN
4. Test Report của lô hàng
- Ghi rõ phòng thí nghiệm thuộc Shell
- Có kết quả thử nghiệm cho từng chỉ tiêu
- Áp dụng cho mỗi container hoặc từng lô nhập
5. Xác nhận của đơn vị xuất khẩu
- Chữ ký + dấu mộc rõ, không lem
- Nếu xuất qua thương mại, phải có thêm phần xác nhận của đơn vị trung gian
CO/CQ đầy đủ sẽ giúp bạn nắm rõ chất lượng lô hàng trước khi mở container.
Dấu hiệu CO/CQ Shell 60/70 thật so với giả
Bạn có thể kiểm tra CO/CQ thật qua 4 điểm rất dễ nhận biết. Cách này giúp tránh rủi ro lô hàng pha tạp hoặc dùng CO/CQ từ nguồn khác.
1. Bố cục – font chữ
- Đồng nhất, không lỗi chính tả
- Không xuất hiện font lạ
2. Logo Shell đúng màu – đúng tỷ lệ
- Màu vàng – đỏ chuẩn thương hiệu
- Logo không bị nhòe
3. Mã lô nhất quán
- Trùng nhau trên CO, CQ và Test Report
- Không có mã lô lặp bất thường
4. Dấu và chữ ký hợp lệ
- Chữ ký trực tiếp, không scan mờ
- Dấu đỏ sắc nét
Nếu chỉ chọn một yếu tố để kiểm tra đầu tiên, hãy kiểm tra mã lô. Đây là phần khó làm giả nhất và phản ánh đúng nguồn hàng.

Quy trình kiểm tra hồ sơ lô nhựa Shell 60/70 trước khi nhập kho
Quy trình dưới đây giúp bạn xác nhận hồ sơ nhanh trong 3–5 phút:
1. Đối chiếu mã lô
So sánh LOT No. trên CO/CQ với danh sách phuy trong lô hàng
Không nhận hàng nếu mã lô không trùng
2. Kiểm tra tính đầy đủ của hồ sơ
- CO
- CQ
- Test Report
- Phiếu đóng gói (Packing List)
3. Kiểm tra chỉ số kỹ thuật
- Đảm bảo độ kim lún 60–70
- Các chỉ số quan trọng nằm trong khoảng ASTM/TCVN
4. Kiểm tra dấu – chữ ký
- Xác nhận nguồn xuất khẩu hợp pháp
5. Lưu hồ sơ
- Lưu bản mềm và bản cứng để đối chiếu sau này
Việc đọc hồ sơ CO/CQ đúng giúp bạn kiểm soát chất lượng mà không cần mở phuy, giảm rủi ro ngay từ bước nhập hàng.
Ứng dụng thực tế của nhựa đường Shell 60/70
Nhựa đường Shell 60/70 không chỉ được tin dùng trong các dự án giao thông trọng điểm mà còn xuất hiện rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Nhờ tính ổn định cao và khả năng thích ứng linh hoạt, sản phẩm này giúp nâng cao chất lượng và tuổi thọ cho nhiều hạng mục công trình khác nhau.
Trong thi công đường giao thông
Shell 60/70 thể hiện độ ổn định tốt khi mặt đường chịu tải trọng lớn và nhiệt độ ngoài trời cao. Nhựa bám dính tốt với đá, giúp lớp bê tông nhựa chắc và hạn chế nứt trong mùa nắng.
Loại nhựa này được dùng phổ biến trong:
- Bê tông nhựa nóng (Hot Mix Asphalt).
- Đường tỉnh/huyện, quốc lộ, cao tốc.
- Sân bay, cảng biển, bãi đỗ xe tải nặng.
Nhựa ổn định giúp bề mặt đường chống hằn lún tốt khi xe tải lưu thông nhiều.

Định mức nhựa Shell 60/70 cho 1 m² mặt đường
Định mức giúp kỹ sư dự tính khối lượng nhựa đường Shell 60/70 cần dùng cho từng lớp mặt. Tùy loại kết cấu và cỡ đá, lượng nhựa có thể thay đổi.
Các mức tham khảo:
- Lớp bê tông nhựa hạt trung (BTM 12.5): 5,0–5,5% nhựa/khối lượng hỗn hợp.
- Lớp bê tông nhựa hạt mịn (BTM 9.5): 5,5–6,0%.
- Lớp dưới (base): 4,5–5,0%.
Tính theo m² thực tế, trung bình bạn cần khoảng 1,1–1,3 kg nhựa Shell cho mỗi 1 m² lớp mặt dày 5 cm. Con số này có thể thay đổi theo độ rỗng và loại cốt liệu.

Nhiệt độ đun nóng & thời gian trộn tiêu chuẩn
Để nhựa đường Shell 60/70 đạt độ chảy và bám dính tốt, nhiệt độ và thời gian trộn phải được kiểm soát chặt.
Nguyên tắc vận hành:
- Nhiệt độ đun nóng nhựa: 145–165°C.
- Nhiệt độ trộn với cốt liệu: 150–160°C.
- Thời gian trộn: 30–45 giây tùy công suất trạm.
- Không đun quá 180°C để tránh oxy hóa và mất dầu nhẹ.
Trong thi công thực tế, nhiều lỗi hằn lún đến từ nhiệt độ trộn quá thấp hoặc nhựa bị đun quá lâu. Bạn nên kiểm tra trực tiếp bằng nhiệt kế hồng ngoại tại vị trí lấy liệu.

Trong công nghiệp và dân dụng
Ngoài giao thông, nhựa Shell 60/70 còn dùng nhiều trong các hạng mục công nghiệp nhờ khả năng bám dính và chống nước tốt.
Các ứng dụng thường gặp:
- Sản xuất sơn nhựa đường, vật liệu chống thấm.
- Làm màng bitum, keo bitum, tấm lợp composite.
- Sản xuất bê tông nhựa nguội (kết hợp polymer).
- Nhựa có độ ổn định cao nên ít xảy ra tách lớp trong quy trình sản xuất.

Ứng dụng trong chống thấm – màng bitum – composite
Với khả năng bám dính tốt và ít oxy hóa, nhựa đường Shell 60/70 được nhiều đơn vị dùng làm:
- Lớp lót chống thấm cho mái nhà, sàn bê tông và bể chứa.
- Màng bitum khò nóng (SBS/APP).
- Vật liệu composite cần độ bền nhiệt tốt.
- Lớp chống thấm tạm thời trong thi công nền móng.
Nhựa Shell cho bề mặt chống thấm chắc, ít nứt và ổn định tốt khi gặp nhiệt độ cao, phù hợp khí hậu nhiệt đới.

Giá nhựa đường Shell 60/70 mới nhất 2025
Giá nhựa đường Shell 60/70 trong năm 2025 có nhiều biến động theo thị trường dầu thô và chi phí vận chuyển quốc tế. Các đơn hàng nhập khẩu từ Singapore thường có mức giá ổn định hơn, nhưng vẫn thay đổi theo từng tháng. Khi bạn nắm rõ giá theo khu vực, theo mùa và theo số lượng, việc lập dự toán và đặt hàng sẽ chủ động hơn.
Dưới đây là bảng giá chi tiết và các yếu tố bạn cần quan tâm trước khi đặt hàng.
Bảng giá nhựa đường Shell 60/70 theo phuy và theo tấn
Để tiện cho việc so sánh và lựa chọn, bảng dưới đây tổng hợp mức giá nhựa đường Shell 60/70 theo hai hình thức phổ biến: bán theo phuy và theo tấn. Các mức giá mang tính tham khảo và có thể điều chỉnh tùy khu vực, thời điểm nhập hàng
| Quy cách | Trọng lượng | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
| Phuy 154 kg | ~0.154 tấn | 2.000.000 – 2.500.000 | Đã bao gồm VAT |
| Theo tấn | 1.000 kg | 13.500.000 –14.500.000 | Tùy thời điểm, khu vực |
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá nhựa đường Shell 60/70
Giá nhựa Shell thay đổi theo từng giai đoạn. Các yếu tố tác động nhiều nhất gồm:
- Giá dầu thô thế giới: dầu tăng → giá nhựa tăng ngay theo chu kỳ nhập khẩu.
- Cung – cầu thị trường: mùa cao điểm thi công hoặc khi nhiều dự án lớn khởi công cùng lúc.
- Nguồn cung: Shell từ Singapore ổn định hơn các nguồn Trung Đông.
- Chi phí vận chuyển: phí container, phí nội địa và khoảng cách từ cảng về kho.
- Loại sản phẩm: 60/70, 80/100 hoặc nhựa polyme sẽ có mức giá khác nhau.
- Chính sách thuế và kiểm định: quy định nhập khẩu và hồ sơ CO/CQ theo từng năm.
So sánh nhựa đường Shell 60/70 với các loại phổ biến khác
Trên thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu nhựa đường khác nhau, nhưng không phải loại nào cũng đạt độ ổn định như Shell. Bảng so sánh sau sẽ giúp bạn thấy rõ sự khác biệt giữa nhựa Shell 60/70 và các sản phẩm phổ biến khác:
| Tiêu chí | Shell 60/70 | Iran 60/70 | Petrolimex 60/70 |
| Xuất xứ | Singapore | Trung Đông | Việt Nam (lọc dầu Dung Quất) |
| Màu sắc | Đen bóng, đồng đều | Đen nâu, dễ oxy hóa | Đen đồng nhất, ổn định |
| Độ ổn định nhiệt | Cao | Trung bình | Cao |
| Độ bám dính | Tốt | Tùy lô | Tốt – phù hợp khí hậu Việt Nam |
| Giá | Cao hơn 5–10% | Thấp hơn | Trung bình – ổn định |
💡 Nhựa Shell 60/70 tuy giá cao hơn nhưng ổn định và đồng nhất hơn nhiều, phù hợp cho các công trình trọng điểm.

Giá nhựa đường Shell 60/70 theo khu vực (Bắc – Trung – Nam)
Giá nhựa đường Shell 60/70 thay đổi theo khu vực vì chi phí vận chuyển và lưu kho khác nhau. Sự chênh lệch thường nằm trong biên độ 200.000 – 500.000đ/phuy.
Miền Bắc:
- Hàng về cảng Hải Phòng → chi phí vận chuyển thấp.
- Giá thường ổn định nhất.
Miền Trung:
- Khoảng cách xa cảng nên chi phí nội địa tăng.
- Giá nhích hơn 200.000 – 350.000đ/phuy.
Miền Nam:
- Nhập qua cảng Cát Lái hoặc Cái Mép.
- Giá có thể cao hơn 300.000 – 500.000đ tùy thời điểm.
Nếu bạn đặt theo container tại từng cảng, mức chênh lệch có thể giảm đáng kể.
Giá Shell 60/70 theo mùa thi công (mùa khô – mùa mưa)
Giá nhựa thay đổi theo mùa vì nhu cầu thi công đường bộ không đồng đều trong năm.
Mùa khô (tháng 10–4):
- Nhu cầu thi công cao.
- Giá nhỉnh lên 3–7% tùy khu vực.
- Thời gian chốt đơn và giao hàng cần đặt sớm.
Mùa mưa (tháng 5–9):
- Nhu cầu giảm do thời tiết.
- Giá mềm hơn và dễ thương lượng.
- Hợp lý cho các dự án cần dự trữ vật liệu.
Nếu bạn thi công dài hạn, có thể đặt theo hợp đồng 6 tháng để giữ giá tốt hơn.
Bảng chiết khấu khi mua Shell 60/70 ≥ 10 phuy hoặc ≥ 1 container
Các đơn hàng lớn luôn có mức chiết khấu tốt hơn vì giảm chi phí vận chuyển và bốc dỡ.
Đơn hàng từ 10–20 phuy:
- Giảm 100.000 – 150.000đ/phuy.
- Hỗ trợ vận chuyển bán kính 30–50 km.
Đơn hàng từ 20–50 phuy:
- Giảm 150.000 – 250.000đ/phuy.
- Hỗ trợ kiểm tra CO/CQ tại chỗ.
Đơn hàng nguyên container (72–80 phuy):
- Chiết khấu 300.000 – 500.000đ/phuy.
- Giao thẳng từ cảng về công trình.
- Ưu tiên chọn ngày giao để giảm chi phí lưu container.
Với dự án lớn, phương án container giúp bạn tiết kiệm đáng kể và kiểm soát chất lượng tốt hơn.
Chi phí tổng thể (TCO) khi dùng Shell 60/70 trong công trình
Khi bạn dùng nhựa đường Shell 60/70, chi phí thực tế không chỉ nằm ở giá một phuy hay một tấn. Chi phí tổng thể (TCO – Total Cost of Ownership) bao gồm vật liệu, vận chuyển, hao hụt và chi phí sửa chữa trong suốt vòng đời khai thác. Nếu chọn đúng loại nhựa, bạn có thể giảm đáng kể chi phí 3–5 năm sau khi đưa đường vào sử dụng.
Nhiều dự án đã chứng minh rằng nhựa Shell ổn định hơn và giúp công trình vận hành bền vững hơn. Dưới đây là cách TCO được hình thành và vì sao loại nhựa này có lợi về dài hạn.
Chi phí vật liệu – vận chuyển – hao hụt
Chi phí vật liệu luôn là phần chiếm tỷ trọng lớn. Khi chọn nhựa đường Shell 60/70, bạn cần tính cả chi phí vận chuyển và hao hụt thực tế trong quá trình cấp phát.
Các yếu tố tạo thành chi phí:
1. Chi phí vật liệu
- Giá mỗi phuy hoặc mỗi tấn.
- Chi phí bốc dỡ, lưu kho và quản lý lô hàng.
- Mức ổn định của lô hàng (ít dao động thông số kỹ thuật).
2. Chi phí vận chuyển
- Khoảng cách từ cảng hoặc kho đến công trình.
- Loại xe, số lần vận chuyển và chi phí xếp dỡ.
- Mức tổn thất trong quá trình vận chuyển, nhất là địa hình khó.
3. Chi phí hao hụt
- Hao hụt khi đun nóng nhựa.
- Hao hụt do lưu kho lâu ngày hoặc nhiệt độ quá cao.
- Hao hụt do tạp chất nếu nhựa không đồng nhất.
Nhựa Shell 60/70 ít bị tách lớp và hao hụt thấp khi đun nóng. Điều này giảm được khoảng 3–5% chi phí so với các loại nhựa dễ bay hơi hoặc không đồng nhất.
Ảnh hưởng của nhựa Shell 60/70 kém chất lượng lên chi phí sửa chữa
Chi phí sửa chữa thường cao hơn rất nhiều so với tiền mua nhựa ban đầu. Đây là phần mà nhiều đơn vị bỏ quên khi so sánh giá giữa các loại nhựa.
Nhựa kém chất lượng gây ra các vấn đề thường gặp:
- Hằn lún mặt đường chỉ sau 1–2 mùa nắng.
- Bong tróc lớp mặt do độ bám dính kém.
- Nứt chân chim khi nhiệt độ thay đổi nhanh.
- Tách lớp bê tông nhựa do nhựa không đủ độ nhớt.
Khi các lỗi này xuất hiện, chi phí sửa chữa bao gồm:
- Cào bóc lớp mặt → thi công lại.
- Điều động máy móc, trạm trộn, xe vận chuyển.
- Chi phí nhân công và điều chỉnh tiến độ dự án.
Chi phí sửa chữa thường cao gấp 2–4 lần so với việc dùng nhựa đạt chuẩn ngay từ đầu. Nếu là công trình có yêu cầu nghiệm thu chặt, lỗi chất lượng còn ảnh hưởng đến tiến độ và hồ sơ thanh toán.
Vì sao dùng Shell 60/70 giảm TCO trong 3–5 năm?
Nhựa đường Shell 60/70 giúp giảm TCO (Tổng chi phí sở hữu trong toàn bộ vòng đời) vì độ ổn định, tính đồng nhất và khả năng chống hằn lún tốt hơn trong khí hậu nóng ẩm. Khi dùng loại nhựa này, công trình ít gặp lỗi trong suốt vòng đời khai thác.
Những điểm làm giảm tổng chi phí sở hữu:
- Độ đồng nhất cao: ít “lô cứng – lô mềm”, hạn chế rủi ro thi công.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: mặt đường ổn định hơn vào mùa khô.
- Bám dính cao: giảm nguy cơ tách lớp và bong tróc.
- Hao hụt thấp: tiết kiệm khi đun nóng và phối trộn.
- Giảm sửa chữa: ít phát sinh chi phí trong 3–5 năm.
Ví dụ, một tuyến đường 5 km dùng nhựa không ổn định có thể phải sửa chữa sau 18–24 tháng. Nếu dùng nhựa Shell 60/70 ổn định, tuyến đường có thể vận hành 4–5 năm trước khi cần bảo trì lớn.
Cách nhận biết nhựa đường Shell 60/70 chính hãng
Nhựa đường Shell 60/70 chính hãng có đặc điểm nhận diện rõ ràng từ vỏ phuy, tem, mã lô đến chất lượng nhựa bên trong. Nếu bạn kiểm tra đúng cách, việc tránh mua phải hàng pha tạp hoặc hàng không đúng nguồn sẽ rất đơn giản. Đây là bước cần làm ngay khi hàng được giao đến kho hoặc công trường.
Dưới đây là hướng dẫn nhận biết dựa trên kinh nghiệm thực tế từ các lô hàng Shell Singapore.
Nhận biết qua màu, độ đặc và mùi khi gia nhiệt
Chất lượng nhựa Shell 60/70 có thể nhận biết bằng mắt và bằng mùi trong vài phút. Loại nhựa này có tính ổn định cao nên màu và độ đặc thường rất đồng nhất.
1. Màu sắc khi mở nắp
- Nhựa Shell chuẩn có màu đen bóng, bề mặt mịn
- Không có váng nâu, không tách lớp
2. Độ đặc khi khuấy nhẹ
- Nhựa kéo sợi đều, độ đặc ổn định
- Nếu nhựa loãng hoặc phân tầng → dấu hiệu pha tạp hoặc đun quá nhiệt
3. Mùi khi gia nhiệt
- Nhựa chuẩn có mùi bitum đặc trưng, không khét gắt
- Mùi hăng mạnh → có khả năng pha dung môi giá rẻ
Chỉ cần lấy một mẫu nhỏ đun trong 1–2 phút, bạn sẽ đánh giá được chất lượng thực tế.
Nhận biết qua mã lô (LOT No.) và tem dập nổi
Shell Singapore sử dụng hệ thống nhận diện nghiêm ngặt trên từng phuy. Bạn cần kiểm tra:
1. Mã lô trên thân phuy
- In rõ, không nhòe
- Không gãy nét hoặc có dấu hiệu in lại
- Toàn bộ phuy trong lô phải dùng cùng một mã lô
2. Tem dập nổi trên nắp phuy
- Logo Shell dập nổi rõ ràng, đúng tỷ lệ
- Không lệch tâm, không méo
3. Seal niêm phong nắp phuy
- Seal nguyên vẹn, không có dấu hiệu cạy lại
- Màu sơn phuy đồng đều, không vá hàn
Nếu mã lô không trùng hoặc seal có dấu hiệu can thiệp, bạn cần kiểm tra lại toàn bộ lô hàng ngay lập tức.
Checklist 5 bước phân biệt Shell 60/70 thật – giả
Quy trình dưới đây giúp bạn kiểm tra nhanh trong 5–7 phút khi nhận hàng.
Bước 1 – Kiểm tra phuy bên ngoài
- Sơn đen xám đồng nhất, không loang
- Logo Shell in chuẩn màu vàng – đỏ
Bước 2 – Kiểm tra mã lô
- Mã lô trên thân phuy rõ nét
- Toàn bộ phuy phải cùng mã lô (không lẫn mã)
Bước 3 – Kiểm tra tem dập nổi & seal
- Tem dập nổi rõ ràng
- Seal kín, không bị hàn lại
Bước 4 – Kiểm tra mẫu nhựa
- Màu đen bóng, không tách lớp
- Kéo sợi đều khi khuấy
- Không mùi lạ khi đun nóng
Bước 5 – Ghi hình để đối chiếu
- Chụp nắp phuy, mã lô, seal
- Lưu để phục vụ nghiệm thu hoặc đối chiếu sau này
Checklist này giúp bạn loại bỏ rủi ro ngay tại công trường, nhất là khi nhận hàng vào buổi tối hoặc trong giai đoạn thi công gấp.
Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển nhựa đường Shell 60/70
Để giữ chất lượng nhựa đường Shell 60/70 ổn định từ kho đến công trình, bạn cần kiểm soát nhiệt độ, vị trí lưu trữ và cách vận chuyển. Nhựa đường là vật liệu nhạy nhiệt. Nếu bảo quản sai, nhựa có thể bị tách lớp, oxy hóa hoặc bay hơi dầu nhẹ, làm giảm độ bám dính khi thi công. Việc nắm đúng quy trình giúp bạn tránh được rủi ro này và hạn chế hao hụt khi đưa nhựa vào trạm trộn.
Dưới đây là hướng dẫn bảo quản và vận chuyển theo kinh nghiệm thực tế từ kho 3 miền của chúng tôi.
Ảnh hưởng của khoảng cách vận chuyển đến nhiệt độ nhựa
Khoảng cách vận chuyển quyết định lượng nhiệt nhựa còn giữ lại khi đến công trình. Nhựa Shell 60/70 cần duy trì trạng thái ổn định để tránh tách lớp trong quá trình di chuyển.
Khoảng cách gần (dưới 30 km):
- Nhựa ít dao động nhiệt.
- Nguy cơ tách lớp thấp.
- Vận chuyển bằng xe tải thùng kín là phù hợp.
Khoảng cách trung bình (30–120 km):
- Nhựa có thể chịu tác động rung lắc mạnh.
- Nếu phuy không kín, lớp trên dễ loãng hơn lớp dưới.
Khoảng cách xa (>120 km):
- Nhiệt độ thay đổi nhiều theo thời tiết.
- Phuy cần xếp đứng, không nằm ngang để tránh tạo áp lực lên nắp.
Nếu công trình ở xa, bạn nên kiểm tra nhanh 2–3 phuy khi hàng đến để sớm phát hiện tách lớp hoặc rò rỉ.
Cách xử lý nhựa đường Shell 60/70 bị tách lớp hoặc oxy hóa
Nhựa đường Shell 60/70 có độ ổn định tốt, nhưng nếu lưu kho lâu ngày hoặc đun quá nhiệt, nhựa có thể bị oxy hóa hoặc tách lớp. Bạn có thể xử lý nhanh bằng các bước sau.
1. Kiểm tra mức tách lớp
- Nhựa chỉ tách nhẹ: có thể khuấy lại khi đun.
- Tách rõ rệt hoặc có lớp màng nâu dày: cần kiểm tra từng phuy.
2. Gia nhiệt lại đúng nhiệt độ
- Đun lại ở 140–155°C để nhựa hòa trở lại.
- Tránh vượt 180°C vì dễ làm nhựa già và mất dầu nhẹ.
3. Lọc tạp chất nếu cần
- Dùng rổ sàng thép lọc bỏ lớp cặn không tan.
- Không dùng lại phần nhựa có mùi cháy hoặc đổi màu rõ rệt.
4. Đánh giá độ bám dính
- Đưa mẫu lên cốt liệu nóng để kiểm tra độ bám.
- Nếu bám kém → loại bỏ phuy đó và đối chiếu lại CO/CQ.
Cách xử lý này giúp tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng khi thi công.
Quy trình bảo quản nhựa đường Shell 60/70 trong kho 3 miền
Nhựa đường Shell 60/70 cần điều kiện kho khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp. Bảo quản đúng giúp nhựa giữ được độ đặc và không bị lão hóa sớm.
Quy trình bảo quản chuẩn gồm:
1. Nhiệt độ kho
- Duy trì 25–40°C.
- Không để phuy dưới trời nắng hoặc gần khu vực gia nhiệt.
2. Sắp xếp phuy
- Đặt phuy đứng, không nằm ngang.
- Xếp tối đa 2 tầng, có đệm gỗ giữa các phuy.
3. Kiểm tra phuy định kỳ
- Kiểm tra rò rỉ ở nắp và mối hàn đáy.
- Lau sạch bụi và dầu bám để tránh ăn mòn.
4. Vị trí kho
- Kho phải có mái, nền cao, thoát nước tốt.
- Với khu vực ẩm, cần kê phuy bằng pallet để tránh gỉ đáy.
5. Lưu hồ sơ lô hàng
- Ghi rõ mã lô, ngày nhập, số phuy và vị trí xếp.
- Giúp truy xuất nhanh nếu công trình cần đối chiếu.
Quy trình này đang được áp dụng tại kho Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM của chúng tôi để đảm bảo hàng luôn đạt trạng thái ổn định trước khi giao.

Giao hàng – logistics – cam kết từ Hương Giang
Với các đơn hàng nhựa đường Shell 60/70, tốc độ giao hàng và sự ổn định của lô hàng quyết định trực tiếp tiến độ công trình. Chúng tôi duy trì kho tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM để rút ngắn thời gian vận chuyển và hạn chế rủi ro khi lưu kho. Toàn bộ hàng đều được kiểm tra CO/CQ và mã lô trước khi xuất bãi để bạn yên tâm khi nhận hàng tại công trình.
Dưới đây là các cam kết logistics cụ thể từ Hương Giang.
Thời gian giao hàng 24–48h toàn quốc
Chúng tôi tổ chức giao hàng theo cụm kho 3 miền, giúp giảm thời gian di chuyển và chi phí vận chuyển.
Miền Bắc:
- Giao trong 24–36 giờ cho các tỉnh Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Dương, Thái Nguyên.
- Xe tải thùng hoặc container chuyên dụng.
Miền Trung:
- Giao trong 36–48 giờ cho Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam.
- Hàng xuất tại kho Đà Nẵng nên hạn chế được rủi ro tách lớp.
Miền Nam:
- Giao trong 24–48 giờ từ kho TP.HCM.
- Hỗ trợ giao trực tiếp tại cảng nếu cần lấy container nguyên đai.
Với các đơn hàng lớn theo container, bạn có thể chọn thời điểm giao để tối ưu chi phí và tiến độ thi công.
Hỗ trợ công trình gấp – giao trong ngày tại Hà Nội và TP.HCM
Nhiều công trình gặp tình trạng thiếu nhựa đột xuất trong quá trình thi công. Khi bạn cần nhựa đường Shell 60/70 gấp, chúng tôi có thể ưu tiên xuất kho ngay trong ngày.
Hà Nội và vùng lân cận:
- Giao trong 2–6 giờ tùy khoảng cách.
- Xe nhỏ hoặc xe tải thùng để tiếp cận công trường nội đô.
TP.HCM và khu vực lân cận:
- Giao trong 3–6 giờ.
- Hỗ trợ bốc dỡ tại công trình nếu mặt bằng hạn chế.
Nếu công trình đang đổ bê tông nhựa và bị thiếu vật liệu, đội logistics có thể điều xe tăng cường để không làm gián đoạn thi công.
Hồ sơ giao nhận – VAT – hợp đồng
Chúng tôi cung cấp đầy đủ hồ sơ để bạn hoàn thiện thủ tục thanh toán, nghiệm thu hoặc lưu trữ theo quy định của dự án.
1. Hồ sơ giao nhận
- Phiếu xuất kho kèm mã lô từng phuy.
- Biên bản giao nhận có chữ ký hai bên.
- Hình ảnh hoặc video chụp lô hàng trước khi xuất kho.
2. CO/CQ và Test Report
- CO, CQ trùng mã lô đã đối chiếu trước khi giao.
- Báo cáo thử nghiệm (nếu dự án yêu cầu).
3. Hợp đồng & VAT
- Hợp đồng theo giá đã chốt trong ngày.
- Hóa đơn VAT đầy đủ, xuất trong 24 giờ sau giao hàng.
- Hỗ trợ dự án cần hồ sơ pháp lý chặt chẽ như cao tốc, BOT, khu công nghiệp.
Quy trình này giúp bạn kiểm soát lô hàng ngay từ lúc nhận và tránh sai lệch khi đưa vào hồ sơ nghiệm thu cuối cùng.
Mua nhựa đường Shell 60/70 chính hãng ở đâu?
Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp nhựa đường Shell 60/70 uy tín, có chứng chỉ rõ ràng và giao hàng toàn quốc, hãy liên hệ:
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hương Giang
- Mã số thuế: 0106211339
- Địa chỉ: Số 6A, ngõ 99 Gia Thượng, phường Việt Hưng, TP. Hà Nội
- Hotline / Zalo: 0983 271 307 – 0983 794 399
- Email: NhuaduongHG@gmail.com
Công ty Hương Giang là đối tác phân phối chính hãng các dòng nhựa đường Shell 60/70, cam kết:
- Hàng nhập khẩu chính ngạch
- Cung cấp đầy đủ CO, CQ
- Giao hàng tận nơi, đúng tiến độ và nhiệt tình hỗ trợ kỹ thuật

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Các câu hỏi dưới đây tổng hợp những thắc mắc phổ biến khi sử dụng nhựa đường Shell 60/70 trong dự án giao thông và công nghiệp. Bạn có thể tham khảo nhanh để xác định loại nhựa phù hợp và ước lượng khối lượng cần dùng cho công trình.
1 phuy nhựa đường Shell 60/70 giá bao nhiêu?
→ Giá một phuy Shell 60/70 (154 kg) thường nằm trong khoảng 2.000.000 –2.500.000đ, tùy khu vực và thời điểm nhập hàng. Vào mùa khô, giá có thể tăng nhẹ 3–7% do nhu cầu thi công cao. Nếu bạn mua từ 10 phuy trở lên hoặc mua theo container, mức chiết khấu có thể từ 150.000 – 500.000đ/phuy.
Một dự án cần bao nhiêu phuy nhựa đường Shell?
Số phuy phụ thuộc vào chiều dài, bề rộng mặt đường và chiều dày lớp bê tông nhựa.
Bạn có thể tính nhanh theo định mức:
- 1 m² mặt đường dày 5 cm cần khoảng 1,1–1,3 kg nhựa Shell.
- 1 phuy 154 kg tương đương 120–140 m² mặt đường.
Ví dụ: một tuyến đường 1 km rộng 7 m (7.000 m²) sẽ cần khoảng 55–65 phuy tùy loại cấp phối và độ rỗng của cốt liệu.
Shell 60/70 có phù hợp thi công mùa mưa không?
Có, nhưng cần kiểm soát chặt điều kiện mặt đường. Nhựa Shell 60/70 chịu ẩm tốt hơn nhiều loại nhựa khác, nhưng lớp nền phải khô trước khi rải để đạt độ bám dính.
Lưu ý khi thi công mùa mưa:
- Không rải khi độ ẩm mặt đường cao.
- Kiểm soát nhiệt độ rải và tốc độ lu.
- Hạn chế rải vào thời điểm trời sắp mưa.
Nếu thi công ban đêm, bạn nên kiểm tra lại bề mặt bằng nhiệt kế hồng ngoại để tránh hơi ẩm đọng.
Nhựa Shell 60/70 khác gì nhựa lỏng RC/MC?
Nhựa Shell 60/70 là nhựa đặc nóng, dùng cho bê tông nhựa nóng và các lớp mặt chịu tải nặng. Nhựa RC/MC (Rapid/Medium Curing) là nhựa lỏng pha dầu nhẹ, thường dùng cho tưới dính bám, thấm bám hoặc sửa chữa tạm thời.
Khác biệt chính:
- Shell 60/70 có độ bám dính và độ bền nhiệt cao hơn.
- RC/MC bay hơi nhanh, không dùng để rải lớp mặt chịu tải.
- Shell ổn định hơn trong khí hậu nóng ẩm và ít oxy hóa khi đun nhiều lần.
Nếu bạn cần thi công lớp mặt chính, Shell là lựa chọn phù hợp và bền hơn trong dài hạn.
Nhựa đường Shell 60/70 có dùng cho bê tông nhựa nguội được không?
→ Không khuyến khích. Loại này chuyên dùng cho bê tông nhựa nóng, cần gia nhiệt khi trộn.
Giá nhựa đường Shell có biến động theo mùa không?
→ Có, giá thường tăng nhẹ vào mùa khô và giảm vào mùa mưa do nhu cầu thi công thay đổi.
Làm sao kiểm tra nhựa Shell đạt chuẩn TCVN?
→ Dựa vào phiếu kiểm nghiệm (CO, CQ) và thử nghiệm độ kim lún, độ hóa mềm theo TCVN 7493:2005.
Shell 60/70 khác gì Petrolimex 60/70?
→ Shell ổn định hơn về nhiệt, độ đồng nhất cao hơn, nhưng giá nhỉnh hơn khoảng 5–10%.
Thời hạn bảo quản nhựa Shell là bao lâu?
→ Khoảng 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản đúng quy cách.
Nhựa đường Shell 60/70 là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi chất lượng và độ bền cao. Với xuất xứ rõ ràng, chứng chỉ đầy đủ và hiệu quả thực tế đã được chứng minh, Shell 60/70 giúp nâng cao tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo tính ổn định lâu dài.
👉 Liên hệ ngay Công ty Hương Giang – Hotline 0983 271 307 để nhận báo giá nhựa đường Shell 60/70 chính xác trong ngày và được tư vấn theo đúng nhu cầu thi công của bạn.



