Phi nhựa đường là loại bao chứa chuyên dụng dùng để đựng và vận chuyển nhựa đường ở thể rắn hoặc lỏng, phổ biến trong các công trình xây dựng hạ tầng như đường giao thông, sân bãi, cầu cảng hay nhà xưởng. Với cấu tạo thép kín, dung tích tiêu chuẩn 150–220kg, phi nhựa đường giúp bảo quản nhựa an toàn, tránh bay hơi hay oxy hóa trong suốt quá trình lưu kho. Nhờ tính tiện dụng, an toàn và tiết kiệm, đây đã trở thành giải pháp lưu trữ và vận chuyển nhựa đường được các nhà thầu và doanh nghiệp xuất nhập khẩu tin dùng hiện nay.
Giới thiệu chung về phi nhựa đường
Phi nhựa đường là dạng bao chứa chuyên dụng được dùng để đựng và vận chuyển nhựa đường ở thể rắn hoặc lỏng, phục vụ cho các công trình xây dựng, đặc biệt là đường giao thông, sân bãi, cầu cảng và nhà xưởng. Thông thường, nhựa đường được đóng trong phi thép kín với dung tích tiêu chuẩn 150kg, 200kg hoặc 220kg. Loại bao chứa này giúp bảo đảm nhựa không bị bay hơi, oxy hóa hay nhiễm tạp chất trong quá trình lưu kho, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển bằng đường bộ, đường biển hoặc đường sắt.
Trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng hiện nay, phi nhựa đường đã trở thành phương thức lưu trữ và vận chuyển phổ biến nhất nhờ sự tiện dụng, an toàn và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu thi công đường bộ, nhà máy bê tông nhựa nóng, doanh nghiệp xuất khẩu nhựa đường và các đơn vị sản xuất vật liệu chống thấm.

Vì sao phi nhựa đường là lựa chọn tối ưu cho nhà thầu
So với nhựa đường dạng xá (bulk asphalt), việc sử dụng phi nhựa đường mang lại nhiều lợi ích vượt trội cả về chất lượng, chi phí và khả năng kiểm soát thi công:
- Dễ vận chuyển và lưu kho
Mỗi phi được niêm phong cẩn thận, giúp nhựa đường bên trong không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường. Nhà thầu có thể dễ dàng vận chuyển bằng xe tải, container hoặc thậm chí lưu kho dài hạn mà không lo nhựa bị biến chất. - Định lượng sử dụng chính xác
Mỗi phi thường chứa lượng nhựa đường cố định (150–220kg), giúp dễ dàng tính toán khối lượng sử dụng cho từng hạng mục. Điều này đặc biệt hữu ích với các công trình nhỏ và vừa, nơi cần kiểm soát chi phí chặt chẽ. - Bảo toàn chất lượng nhựa đường
Trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt, nhựa đường dạng xá dễ bị oxy hóa, giảm độ kết dính. Phi thép kín giúp ngăn tiếp xúc với không khí, giữ nguyên đặc tính vật lý và hóa học của nhựa trong suốt thời gian lưu trữ. - Giảm hao hụt và thất thoát
Khi vận chuyển đường dài, đặc biệt bằng container hoặc tàu biển, nhựa dạng xá dễ bị bốc hơi. Việc đóng gói trong phi giúp giảm hao hụt đến mức tối thiểu, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao hơn. - Phù hợp mọi quy mô công trình
Từ công trình dân dụng nhỏ lẻ đến dự án cao tốc, sân bay hay khu công nghiệp, phi nhựa đường đều có thể đáp ứng tốt, nhờ đa dạng dung tích và chủng loại.
Chính những ưu điểm trên khiến phi nhựa đường trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu, doanh nghiệp xuất nhập khẩu và đơn vị sản xuất vật liệu xây dựng hiện nay.

Đặc điểm và cấu tạo của phi nhựa đường
Một sản phẩm đạt chuẩn không chỉ nằm ở chất lượng nhựa bên trong mà còn ở cấu trúc phi chứa. Phi nhựa đường được thiết kế khoa học nhằm đảm bảo độ an toàn, độ bền và khả năng chịu nhiệt tối đa.
1. Thành phần chính
Nhựa đường trong phi được sản xuất từ bitum – một sản phẩm chưng cất của dầu mỏ, kết hợp với phụ gia polymer, bột khoáng hoặc sợi cellulose tùy vào mục đích sử dụng.
Nhờ đó, sản phẩm có khả năng bám dính cao, chống thấm, chịu nhiệt và đàn hồi tốt, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của các công trình giao thông hiện đại.
2. Cấu tạo của phi chứa nhựa đường
- Vỏ phi: Làm từ thép cán nguội hoặc thép mạ kẽm dày 0.6 – 0.8mm, có khả năng chịu lực và chống ăn mòn.
- Nắp phi: Được hàn kín bằng công nghệ tự động, bảo đảm không rò rỉ trong quá trình vận chuyển.
- Lớp lót bên trong: Một số loại phi cao cấp có lớp chống dính epoxy hoặc nhựa tổng hợp để dễ tách nhựa khi gia nhiệt.
3. Tính chất nổi bật
- Chịu nhiệt tốt: Không biến dạng ở nhiệt độ lên đến 180°C.
- Không thấm nước: Bảo vệ nhựa đường khỏi tác động của mưa nắng.
- Bền cơ học cao: Chịu được va đập và chồng xếp nhiều lớp trong kho bãi.
- Dễ tái chế: Sau khi sử dụng, vỏ phi có thể tái chế, thân thiện môi trường.

So sánh phi nhựa đường và nhựa đường dạng xá
Để lựa chọn phù hợp, nhà thầu cần hiểu rõ sự khác biệt giữa nhựa đường đóng phi và dạng xá. Bảng so sánh dưới đây giúp bạn dễ dàng đánh giá ưu – nhược điểm của từng loại.
| Tiêu chí | Phi nhựa đường | Nhựa đường dạng xá |
| Dạng lưu trữ | Đóng kín trong thùng thép | Chở bằng xe bồn |
| Bảo quản | Dễ lưu trữ, không bay hơi | Dễ biến chất nếu không đậy kín |
| Vận chuyển | Thuận tiện, an toàn | Cần xe chuyên dụng, chi phí cao |
| Không tái sử dụng được | Linh hoạt, phù hợp mọi công trình | Thường dùng cho quy mô lớn |
| Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp, dễ quản lý | Cao, cần thiết bị bồn chứa |
| Khả năng tái sử dụng | Cao, có thể tái chế vỏ phi | Không tái sử dụng được |
Từ bảng trên có thể thấy, phi nhựa đường phù hợp với hầu hết doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc dự án ngắn hạn cần tính linh hoạt, tiết kiệm và an toàn.
Phân loại phi nhựa đường hiện nay
Sự đa dạng về dung tích và loại nhựa giúp phi nhựa đường đáp ứng mọi nhu cầu thi công. Tùy theo quy mô và đặc tính công trình, bạn có thể chọn loại phù hợp để tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng.
Theo dung tích:
- Phi 150kg
- Phù hợp với các công trình nhỏ, sửa chữa cục bộ.
- Dễ vận chuyển và bốc dỡ bằng tay hoặc xe nâng nhỏ.
- Phi 200kg
- Loại phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam.
- Được sử dụng rộng rãi trong thi công đường giao thông, bãi đỗ xe, khu công nghiệp.
- Phi 220kg
- Dành cho các dự án quy mô lớn hoặc xuất khẩu.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về khối lượng và đóng gói (Shell, Total, IRPC…).
Theo loại nhựa đường chứa trong phi:
- Nhựa đường 60/70
- Có độ đặc tiêu chuẩn, khả năng chịu nhiệt cao.
- Phù hợp với khu vực khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
- Nhựa đường 80/100
Mềm hơn, thích hợp cho vùng khí hậu lạnh hoặc công trình cần độ linh hoạt cao.
- Nhựa đường polymer cải tiến
- Được bổ sung phụ gia polymer giúp tăng đàn hồi, giảm nứt, chống lão hóa.
- Lý tưởng cho cao tốc, sân bay, cầu lớn và khu đô thị cao cấp.

Ứng dụng thực tế của phi nhựa đường
Từ đường cao tốc đến mái nhà, phi nhựa đường đều phát huy hiệu quả vượt trội. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi không chỉ trong giao thông mà còn trong công nghiệp và xuất khẩu.
1. Trong thi công giao thông
- Dùng làm lớp phủ mặt đường (wearing course) và lớp dính bám (tack coat).
- Vá ổ gà, xử lý nứt mặt đường, bảo dưỡng mặt đường bê tông nhựa.
- Phù hợp với các tuyến quốc lộ, cao tốc, khu đô thị, đường công nghiệp.
2. Trong công nghiệp và dân dụng
- Sản xuất vật liệu chống thấm cho mái nhà, tầng hầm, sân thượng.
- Sử dụng trong sơn nhựa đường, keo dán bitum và vật liệu cách âm.
- Ứng dụng trong sản xuất giấy dầu, màng chống thấm, vật liệu composite.
3. Trong xuất khẩu
Các phi nhựa đường đạt chuẩn Shell, Total, IRPC, Petronas, hoặc Bitumen Iran được xuất khẩu mạnh sang Thái Lan, Campuchia, Malaysia, Trung Đông và châu Phi.
Đặc biệt, nhựa đường 60/70 và 80/100 là hai dòng sản phẩm có nhu cầu cao do đáp ứng tiêu chuẩn ASTM và AASHTO quốc tế.

Lưu ý khi mua và bảo quản phi nhựa đường
Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng giúp bạn giữ chất lượng nhựa đường luôn ổn định.
- Kiểm tra nguồn gốc và chứng nhận chất lượng
- Sản phẩm phải có CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) rõ ràng.
- Tránh mua hàng trôi nổi không có tem niêm phong hoặc không ghi rõ nhà sản xuất.
- Điều kiện bảo quản
- Đặt phi ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để gần nguồn nhiệt hoặc hóa chất dễ cháy.
- Khi lưu kho lâu dài, nên kê cao cách mặt đất tối thiểu 10cm.
- Quy trình mở và gia nhiệt nhựa
- Dùng lò đốt chuyên dụng hoặc thiết bị nấu nhựa đường để gia nhiệt từ 120–160°C.
- Không đốt trực tiếp bằng lửa lớn để tránh cháy hoặc biến tính nhựa.
- Sau khi sử dụng, phi rỗng nên để nguội hoàn toàn trước khi xử lý tái chế.
- Lựa chọn đơn vị phân phối uy tín
- Nên mua từ các nhà cung cấp chính hãng như Điện Nước Nhật Minh, Hưng Phát, hoặc các đại lý nhập khẩu trực tiếp từ Shell, IRPC, Total.
- Các đơn vị này có chính sách bảo hành, chứng từ CO-CQ và hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
Báo giá phi nhựa đường mới nhất 2025
| Loại sản phẩm | Dung tích (kg/phi) | Xuất xứ | Giá tham khảo |
| Nhựa đường 60/70 | 150 | IRPC Thái Lan | Liên hệ |
| Nhựa đường 60/70 | 200 | Shell Singapore | Liên hệ |
| Nhựa đường 80/100 | 200 | Total Malaysia | Liên hệ |
| Nhựa đường Polymer 220 PMB | 220 | Iran/UAE | Liên hệ |
Các đơn vị này đều có hệ thống kho bãi tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, sẵn sàng giao hàng trong 24 – 48h cho khách hàng toàn quốc.
Phi nhựa đường không chỉ là phương án đóng gói – vận chuyển tiện lợi và an toàn, mà còn góp phần duy trì chất lượng nhựa đường, tiết kiệm chi phí, và nâng cao hiệu quả thi công. Với đặc tính chịu nhiệt, chống thấm, dễ lưu trữ và vận chuyển, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho mọi nhà thầu, doanh nghiệp xây dựng và đơn vị xuất nhập khẩu vật liệu hạ tầng. Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, việc lựa chọn phi nhựa đường đạt chuẩn quốc tế, rõ nguồn gốc và đảm bảo chất lượng là yếu tố then chốt để mỗi công trình đạt độ bền, thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế cao nhất.
